Bơm bánh răng LCT-18/0.6 được thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, điều này mang lại một số lợi ích như sau:
Khả năng lắp đặt linh hoạt: Với kích thước nhỏ gọn, bơm LCT-18/0.6 có thể dễ dàng được lắp đặt ở các vị trí hẹp, nơi không có nhiều không gian để lắp đặt.
Tiết kiệm không gian: Đặc tính nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa sử dụng diện tích trong các hệ thống bơm có không gian hạn chế.
Dễ dàng di chuyển và bảo trì: Khối lượng nhẹ và thiết kế nhỏ giúp trong quá trình di chuyển và bảo trì bơm dễ dàng hơn.
Ít cần bổ sung hệ thống chân đế: Do kích thước nhỏ, bơm LCT-18/0.6 có thể được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt phẳng hoặc các thiết bị hệ thống mà không cần đến chân đế phức tạp.
Tuy nhiên, việc lựa chọn bơm LCT-18/0.6 nên cân nhắc đến các yếu tố khác như hiệu suất vận hành, áp suất, dòng chảy và loại chất lỏng được bơm để đảm bảo phù hợp với yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Khi lắp đặt và sử dụng bơm bánh răng LCT-18/0.6, bạn nên tuân thủ một số khuyến cáo sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ bền của bơm:
Điều kiện lắp đặt: Đảm bảo bơm được lắp đặt trên một nền móng chắc chắn và phẳng để tránh rung lắc và đảm bảo hoạt động ổn định.
Hướng lắp đặt: Lắp đặt bơm theo hướng dòng chảy của chất lỏng, tránh đảo ngược hướng lưu chất.
Kiểm tra ống nối: Đảm bảo các ống nối đúng kích thước và được lắp đặt chặt chẽ để tránh rò rỉ và mất áp suất.
Kiểm tra điện áp: Xác định rõ điện áp và tần số hoạt động của bơm phù hợp với nguồn cấp điện.
Bảo trì định kỳ: Thực hiện các công việc bảo trì như kiểm tra dầu bôi trơn, kiểm tra các phớt, vòng bi và các chi tiết chịu mài mòn để đảm bảo hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ bơm.
Vận hành an toàn: Tuân thủ các hướng dẫn an toàn trong quá trình vận hành và bảo trì bơm để tránh tai nạn và sự cố không mong muốn.
Điều kiện môi trường: Đảm bảo bơm được vận hành trong môi trường nhiệt độ, độ ẩm phù hợp và tránh các yếu tố gây ảnh hưởng đến hoạt động của bơm.
Những khuyến cáo này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của bơm bánh răng LCT-18/0.6 trong quá trình sử dụng.
Model | Lưu lượng ( m3 / h ) | Tốc độ quay r / m | Áp lực Mpa | Đường ống ( mm ) | Công Suất ( kW ) |
LCT - 18 / 0.6 | 18 | 400 | 0.6 | 50 | 5.5 |