Bơm bánh răng nhớt lỏng ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:
Ứng dụng Công nghiệp: Bơm này thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp như bơm chất lỏng trong quá trình sản xuất, chất bôi trơn, hoá chất, và dầu mỡ.
Xử lý chất lỏng nhớt: Với khả năng xử lý các chất lỏng có độ nhớt cao, bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M có thể vận hành ổn định và đáng tin cậy.
Môi trường khắc nghiệt: Bơm được thiết kế để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như nhiệt độ cao, bụi bẩn, và độ ẩm.
Ứng dụng liên quan đến chế biến: Các ứng dụng như chế biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm, và ngành công nghiệp khác cũng có thể sử dụng bơm này để chuyển đổi chất lỏng một cách hiệu quả.
Với thiết kế và tính năng này, bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M là một lựa chọn phù hợp cho nhiều môi trường sử dụng khác nhau trong công nghiệp và sản xuất.
Bơm bánh răng nhớt lỏng ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M có những tính năng nổi bật sau:
Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M có khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và đáp ứng được yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.
Độ chính xác cao: Bơm được thiết kế để đảm bảo chuyển động bánh răng chính xác, giúp đạt được hiệu suất cao và lượng chất lỏng chính xác trong quá trình vận hành.
Khả năng xử lý chất lỏng nhớt: Với khả năng vận hành mượt mà và hiệu quả trong việc xử lý các chất lỏng có độ nhớt cao, bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định và đáng tin cậy.
Hiệu suất cao: Bơm được thiết kế để đạt hiệu suất vận hành tối ưu, tiết kiệm năng lượng và tối đa hóa hiệu quả trong việc chuyển đổi và bơm chất lỏng.
Ứng dụng đa dạng: Với tính linh hoạt và độ tin cậy cao, bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, sản xuất, xử lý nước và hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
Bơm ROTOFLUID FTNX/FTBX 050-M là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính năng chuyên biệt và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường khác nhau.
Chi Tiết | FTNX | FTBX |
Thân Bơm | CI/CS | CI/CS |
Vỏ Trước | CI/CS | CI/CS |
Vỏ Sau | CI/CS | CI/CS |
Vỏ Bơm | CI/CS | CI/CS |
Rotor/Stator Trục | EN-19 | EN-19 |
Bánh Răng | EN-24/EN-353 | EN-24/EN-353 |
Ổ trục kim/ chổi than | INA/IKO [Japan] | Non- Ferrous |
Bệ đỡ | Non- Ferrous | Non- Ferrous |
Phớt | "GFO” Pack Teflon / Mech. Seal | "GFO” Pack Teflon / Mech. Seal |
R.V. Hộp Bơm | Mild Steel | Mild Steel |
R.V. Piston | EN – 8 | EN – 8 |
R.V. Lò xo | Spring Steel | Spring Steel |
R.V. AD. Vít | EN-8 | EN-8 |
Khớp | EN-8 | EN-8 |
Hex - Bu lông | Mild Steel | Mild Steel |