Bơm bánh răng nhớt lỏng ROTOFLUID FTNX/FTBX 400-L có những đặc điểm nổi bật sau:
Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Bơm được thiết kế với vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và tuổi thọ cao.
Hiệu suất cao: Bơm cung cấp hiệu suất bơm nhớt lỏng ổn định và mạnh mẽ, đảm bảo quá trình vận hành liên tục mà không gặp trục trặc.
Khả năng tự mồi: Bơm có khả năng tự mồi, giúp dễ dàng khởi động và vận hành, đặc biệt trong các ứng dụng cần lưu chất nhớt.
Khả năng chịu áp suất: Bơm có khả năng chịu áp suất cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Bảo trì dễ dàng: Thiết kế cho phép tháo lắp và bảo trì dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng.
Đa dụng: Bơm có thể xử lý nhiều loại nhớt lỏng khác nhau, từ nhớt nhẹ đến nhớt nặng, và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu mỏ, thực phẩm, và dược phẩm.
Hiệu suất truyền tải cao: Bơm bánh răng đôi giúp truyền tải nhớt lỏng với độ chính xác cao, giảm thiểu thất thoát và hao hụt lưu chất.
Vận hành êm ái: Thiết kế giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình vận hành, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định.

Bơm bánh răng nhớt lỏng ROTOFLUID FTNX/FTBX 400-L có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
Ngành dầu mỏ và hóa chất:
Ngành thực phẩm và đồ uống:
Ngành dược phẩm:
Ngành sản xuất sơn và mực in:
Ngành sản xuất nhựa và cao su:
Ngành sản xuất giấy và bột giấy:
Ngành công nghiệp ô tô:
Ngành xử lý nước thải:
Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất cao, bơm bánh răng nhớt lỏng ROTOFLUID FTNX/FTBX 400-L là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
| Chi Tiết | FTNX | FTBX |
| Thân Bơm | CI/CS | CI/CS |
| Vỏ Trước | CI/CS | CI/CS |
| Vỏ Sau | CI/CS | CI/CS |
| Vỏ Bơm | CI/CS | CI/CS |
| Rotor/Stator Trục | EN-19 | EN-19 |
| Bánh Răng | EN-24/EN-353 | EN-24/EN-353 |
| Ổ trục kim/ chổi than | INA/IKO [Japan] | Non- Ferrous |
| Bệ đỡ | Non- Ferrous | Non- Ferrous |
| Phớt | "GFO” Pack Teflon / Mech. Seal | "GFO” Pack Teflon / Mech. Seal |
| R.V. Hộp Bơm | Mild Steel | Mild Steel |
| R.V. Piston | EN – 8 | EN – 8 |
| R.V. Lò xo | Spring Steel | Spring Steel |
| R.V. AD. Vít | EN-8 | EN-8 |
| Khớp | EN-8 | EN-8 |
| Hex - Bu lông | Mild Steel | Mild Steel |