Bơm đầu nhựa 80FSB20 là dòng bơm chuyên dụng trong việc vận chuyển các dung dịch axit loãng và hóa chất có tính ăn mòn. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của bơm 80FSB20:
Chống ăn mòn cao:Bơm 80FSB20 được làm từ vật liệu nhựa fluoroplastic (F46 hoặc F26), có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các loại axit, bazơ, muối và các chất oxy hóa mạnh. Đây là yếu tố quan trọng khi vận hành trong môi trường chứa hóa chất ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho bơm.
Khả năng hoạt động ở dải nhiệt độ rộng:Bơm 80FSB20 có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -20°C đến 120°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt trong môi trường axit loãng hoặc hóa chất.
Thiết kế gọn nhẹ và dễ lắp đặt:Với cấu trúc nhỏ gọn, bơm 80FSB20 dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống khác nhau mà không chiếm quá nhiều diện tích. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và giảm chi phí lắp đặt.
Hiệu suất vận hành cao:Bơm được thiết kế để tối ưu hóa lưu lượng và áp lực, đảm bảo dòng chảy ổn định và mạnh mẽ khi vận chuyển các chất lỏng có tính ăn mòn mà không làm giảm hiệu suất tổng thể.
Bảo trì đơn giản:Cấu trúc của bơm 80FSB20 được thiết kế sao cho việc bảo trì và sửa chữa trở nên dễ dàng, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
An toàn và đáng tin cậy:Bơm sử dụng hệ thống phớt cơ khí chất lượng cao, đảm bảo ngăn chặn sự rò rỉ của hóa chất, đồng thời duy trì tính an toàn trong suốt quá trình vận hành.
Ứng dụng đa dạng:Bơm 80FSB20 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất hóa chất, xử lý nước thải, mạ điện, và nhiều ngành công nghiệp khác yêu cầu vận chuyển các chất lỏng có tính ăn mòn.
Nhờ các đặc điểm nổi bật trên, bơm 80FSB20 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp cần sự bền bỉ, hiệu suất cao, và khả năng chống chịu hóa chất tốt
Bơm đầu nhựa cho axit loãng 80FSB20 có thể gặp một số lỗi trong quá trình vận hành do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây ra sự cố cho bơm:
Mài mòn do hóa chất:Mặc dù bơm 80FSB20 được làm từ nhựa fluoroplastic chống ăn mòn, việc tiếp xúc lâu dài với các dung dịch hóa chất có tính ăn mòn cao vẫn có thể gây ra hiện tượng mài mòn. Điều này đặc biệt xảy ra khi bơm phải vận hành liên tục ở môi trường khắc nghiệt hoặc dung dịch có nồng độ cao.
Sự cố phớt cơ khí:Phớt cơ khí bị mòn hoặc hư hỏng là nguyên nhân phổ biến gây rò rỉ chất lỏng. Điều này thường xuất phát từ việc vận hành bơm trong thời gian dài mà không bảo trì định kỳ, hoặc do lựa chọn phớt không phù hợp với loại hóa chất và điều kiện làm việc.
Nhiệt độ vận hành vượt quá giới hạn:Nếu bơm phải hoạt động ở nhiệt độ cao hơn mức thiết kế cho phép (trên 120°C), vật liệu nhựa của bơm có thể bị biến dạng hoặc mất tính bền cơ học. Điều này dẫn đến hiện tượng rò rỉ, hư hỏng phớt hoặc cánh bơm bị suy giảm hiệu suất.
Lắp đặt không đúng cách:Việc lắp đặt bơm không chính xác, chẳng hạn như không cân chỉnh trục bơm đúng cách hoặc lắp sai hướng ống dẫn, có thể gây ra hiện tượng rung lắc, lệch trục, và làm hỏng các bộ phận bên trong bơm. Đây cũng là một nguyên nhân khiến bơm hoạt động không hiệu quả hoặc gây hư hỏng.
Cặn bẩn và tạp chất trong chất lỏng:Các tạp chất hoặc cặn bẩn có trong dung dịch axit loãng có thể tích tụ bên trong bơm, gây tắc nghẽn và làm giảm lưu lượng bơm. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng nghẽn cánh bơm hoặc mòn nhanh các bộ phận chịu tác động trực tiếp của chất lỏng.
Quá tải động cơ:Khi bơm phải làm việc quá công suất, động cơ có thể bị quá tải. Điều này gây ra hiện tượng quá nhiệt và giảm tuổi thọ của động cơ, đồng thời dẫn đến sự cố về cơ học như hỏng trục hoặc phớt bơm.
Bảo trì không đầy đủ:Không thực hiện bảo trì định kỳ có thể khiến các bộ phận như phớt cơ khí, trục bơm và cánh bơm bị mòn hoặc hư hỏng mà không được phát hiện kịp thời. Điều này sẽ làm giảm tuổi thọ của bơm và gây ra các sự cố trong quá trình vận hành.
Những nguyên nhân trên đều có thể gây ra các lỗi nghiêm trọng cho bơm đầu nhựa 80FSB20 nếu không được quản lý và bảo trì đúng cách. Việc tuân thủ các quy trình bảo trì định kỳ và lắp đặt chính xác sẽ giúp giảm thiểu các sự cố và kéo dài tuổi thọ của bơm
Model | Lưu lượng | Đẩy cao | Họng hút – xả | Công suất |
80FSB20 | 60 m3/h | 210 m | 80 - 65 mm | 5.5 kw |