Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 3C TF3B1 có thể được phân loại theo mục đích sử dụng như sau:
Công nghiệp hóa chất và công nghiệp xử lý nước: TF3B1 được thiết kế để đo lường lưu lượng chính xác của các chất lỏng hóa chất và nước trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng thực phẩm và đồ uống: Thiết bị này có thể được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Công nghiệp dầu khí và năng lượng: TF3B1 có khả năng đo lường lưu lượng của các chất lỏng như dầu và các sản phẩm dầu khí khác, phục vụ cho các quy trình sản xuất và vận hành trong ngành năng lượng.
Ứng dụng trong xử lý chất thải: Thiết bị này cũng có thể được sử dụng để đo lường lưu lượng trong các hệ thống xử lý nước thải và xử lý chất thải, giúp quản lý và kiểm soát lượng chất thải được xử lý.
Công nghiệp tổng hợp và sản xuất: TF3B1 hỗ trợ trong các quy trình sản xuất tổng hợp và các ứng dụng công nghiệp khác cần đo lường lưu lượng chất lỏng một cách chính xác và đáng tin cậy.
Ứng dụng môi trường và nông nghiệp: Thiết bị này cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng môi trường và nông nghiệp để đo lường lưu lượng nước và các chất lỏng khác trong các quy trình xử lý và quản lý tài nguyên nước.
TF3B1 của TECH FLOW là một giải pháp đa dụng và linh hoạt cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chất lỏng trong nhiều ngành công nghiệp và mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng mục đích sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và độ tin cậy của thiết bị trong quá trình vận hành.
Để chọn mua đúng và chính hãng đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 3C TF3B1, bạn có thể áp dụng các kinh nghiệm sau đây:
Xác định nhu cầu sử dụng: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của đồng hồ đo lưu lượng này. Ví dụ như đo lưu lượng nước, dầu, hóa chất hay các chất lỏng khác.
Nghiên cứu thông số kỹ thuật: Tìm hiểu và so sánh các thông số kỹ thuật của đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 3C TF3B1 từ các nguồn đáng tin cậy như trang web của nhà sản xuất, các tài liệu kỹ thuật hoặc từ các nhà phân phối có uy tín.
Chọn nguồn cung cấp đáng tin cậy: Chọn mua sản phẩm từ các nhà phân phối được ủy quyền bởi nhà sản xuất hoặc từ các đại lý có uy tín để đảm bảo sản phẩm là chính hãng và có dịch vụ hậu mãi tốt.
Đánh giá đánh giá và phản hồi từ người dùng: Tìm hiểu các đánh giá và phản hồi từ người dùng khác về sản phẩm, đặc biệt là về tính đáng tin cậy, chất lượng và hiệu suất của đồng hồ đo lưu lượng này.
Kiểm tra giấy chứng nhận và bảo hành: Đảm bảo rằng sản phẩm đi kèm với đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ, bảo hành và hướng dẫn sử dụng tiếng Việt.
So sánh giá cả: Kiểm tra và so sánh giá cả của sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo bạn có được mức giá hợp lý và phù hợp với ngân sách của mình.
Hỏi thêm thông tin: Nếu cần, hãy liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc các đại lý để được tư vấn thêm về sản phẩm trước khi quyết định mua.
Bằng cách áp dụng các kinh nghiệm này, bạn sẽ có thể chọn mua đúng và chính hãng đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 3C TF3B1, đảm bảo cho các ứng dụng của bạn một cách hiệu quả và tin cậy.
No. | 3C | Chi Tiết | Số Lượng |
1 | TF014N | BOTTOM COVER | 1 |
2 | TF013N | TOP COVER | 1 |
3 | TF015 | SIDE COVER WITH HOLE | 2 |
4 | 60302000 | PLASTIC CAP | 1 |
5 | MA999 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF044 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |
7 | TF012X | RESET KNOB | 1 |
8 | TF012 | CONICAL GEAR | 1 |
9 | TF011 | METER BODY | 1 |
10 | TF002 | BOTTOM HALF-CHAMBER | 1 |
11 | TF003 | TOP HALF-CHAMBER | 1 |
12 | TF001 | SWINGING PLATE | 1 |
13 | OR001 | O-RING Ø24 X 2 | 1 |
14 | TF019 | CALIBRATION SCREW 1/8" | 1 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | 1 |
16 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
17 | 11010050200 | O-RING 2018 NBR | 1 |
18 | TF010 | METER FLANGE | 1 |
19 | 4500OR002 | O-RING | 1 |
20 | TF009 | GEAR SUPPORT | 1 |
21 | TF008 | PIN WITH LEVER | 1 |
22 | TF004 | CYLINDRICAL GEAR | 1 |
23 | 010100200 | ROLLER Ø2 | 1 |
24 | TF006 | DOUBLE GEAR WHEEL Ø36 | 1 |
25 | TF007 | GEAR WHEEL Ø45 | 1 |
26 | 11010040200 | O-RING 2015 NBR | 1 |
27 | VT001 | SCREW M6X20 | 4 |
28 | 80901439100 | SCREW M4X10 | 2 |
4C | |||
5 | MA998 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF045 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |