Chất liệu: Gang đúc hoặc thép không gỉ (tùy chọn), chịu áp lực cao và chống ăn mòn.
Cấu trúc: Dạng trụ đứng, tích hợp sẵn mặt bích hút – xả đồng trục theo phương ngang.
Chức năng: Là bộ phận bao quanh bánh công tác, định hình dòng chảy và chịu toàn bộ áp suất của chất lỏng.
Kiểu: Bánh kín ly tâm, thiết kế dạng cánh cong hướng sau.
Chất liệu: Gang, đồng hoặc thép không gỉ tùy theo môi chất sử dụng.
Vai trò: Là trung tâm của quá trình hút và đẩy nước, chuyển đổi năng lượng cơ học từ trục quay thành năng lượng động và áp của chất lỏng.
Chất liệu: Inox hoặc thép hợp kim cường độ cao, được xử lý nhiệt.
Vai trò: Truyền động trực tiếp từ động cơ đến bánh công tác, đảm bảo sự quay liên tục và đồng đều.
Đặc điểm: Được gia công chính xác, đồng trục tuyệt đối với động cơ để giảm rung động.
Cấu tạo: Gồm hai mặt làm kín tiếp xúc – một quay (gắn trục), một tĩnh (gắn thân bơm).
Vật liệu: Ceramic, carbon, silicon carbide.
Chức năng: Ngăn rò rỉ nước từ buồng bơm ra bên ngoài trong khi trục vẫn quay liên tục.
Loại: Bi cầu hoặc bi tiếp xúc góc, bôi trơn bằng mỡ hoặc dầu.
Chức năng: Đỡ trục quay, giảm ma sát, duy trì độ chính xác khi vận hành tốc độ cao.
Vị trí: Thường tích hợp trong vỏ động cơ hoặc trong phần khớp nối giữa bơm và động cơ.
Vật liệu: Gang đúc hoặc thép hàn định hình.
Chức năng: Nối thân bơm với động cơ, đồng thời tạo khối vững chắc để bơm đứng thẳng, vận hành ổn định.
Thiết kế: Có lỗ bulong để bắt chặt xuống nền hoặc bệ đỡ.
Loại: Động cơ không đồng bộ 3 pha, tiêu chuẩn IP55 hoặc cao hơn.
Chức năng: Tạo lực quay cho trục bơm thông qua kết nối trực tiếp.
Tích hợp: Có thể kèm quạt làm mát, rơ-le nhiệt, đầu nối biến tần.
Kiểu dáng: Thiết kế inline – hút và xả nằm cùng phương, tiết kiệm không gian.
Tiêu chuẩn mặt bích: DIN hoặc JIS.
Tiện ích: Dễ lắp đặt, phù hợp với đường ống ngang, giảm uốn cong và tổn thất áp.
Bơm tăng áp trục đứng model ISG80-200A, IRG80-200A được cấu thành từ nhiều bộ phận chính có vai trò tương hỗ chặt chẽ trong quá trình vận hành. Từ thân bơm bền vững, bánh công tác hiệu suất cao đến phớt cơ khí chống rò rỉ và trục quay chính xác – tất cả đều góp phần tạo nên một hệ thống bơm mạnh mẽ, ổn định và đáng tin cậy. Việc hiểu rõ cấu tạo từng bộ phận không chỉ hỗ trợ cho công tác vận hành, bảo trì mà còn giúp lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với nhu cầu ứng dụng trong thực tế
Tốc độ quay (rpm) của động cơ điện gắn với bơm ảnh hưởng trực tiếp đến cột áp đầu ra:
Khi tốc độ tăng, cột áp tăng theo tỷ lệ bình phương (H ∝ n²).
Tốc độ giảm sẽ làm suy giảm nghiêm trọng khả năng đẩy cao của bơm.
Tốc độ không ổn định do biến động điện áp, hỏng biến tần hoặc lỗi cơ khí có thể gây dao động cột áp.
Cần đảm bảo động cơ hoạt động đúng tốc độ định mức (thường là 2900 rpm) để duy trì áp suất ổn định.
Model ISG80-200A, IRG80-200A sử dụng cánh quạt ly tâm, đặc điểm như sau:
Cánh lớn hơn hoặc được gia công tăng tiết diện sẽ tạo ra cột áp cao hơn.
Nếu cánh bị mòn, biến dạng hoặc lệch trục do va chạm, hiệu suất sẽ giảm và cột áp sụt xuống.
Cánh thiết kế đặc biệt như cánh hở, cánh đóng cũng ảnh hưởng đến áp suất và khả năng hút đẩy.
Do đó, việc kiểm tra, thay thế định kỳ hoặc chỉnh sửa cánh bơm là giải pháp quan trọng trong bảo trì áp suất.
Cột áp lý thuyết của bơm được xác định trong điều kiện chuẩn, nhưng khi lắp đặt thực tế, các yếu tố sau làm thay đổi tổng cột áp hữu ích:
Chiều cao hút tĩnh (Hs): nếu nguồn nước thấp hơn vị trí đặt bơm, bơm phải làm việc nhiều hơn để hút nước lên, làm giảm áp đầu ra.
Chiều cao đẩy tĩnh (Hd): khoảng cách từ bơm đến điểm xả cao hơn làm tăng yêu cầu về cột áp.
Tổn thất ma sát đường ống (hf): ống dẫn nhỏ, dài, nhiều co nối hoặc đóng cặn đều gây tổn thất cột áp.
Cần tính toán tổng cột áp yêu cầu khi lắp đặt để chọn công suất và chiều cao cột áp phù hợp.
Van điều áp bị đóng hoặc hẹp quá mức có thể làm tăng áp lực tức thời, gây hư hỏng phớt hoặc quá tải động cơ.
Van xả mở quá rộng dẫn đến lưu lượng lớn nhưng cột áp thấp.
Các phụ kiện như bộ lọc, đồng hồ áp, co chữ T… nếu bố trí sai kỹ thuật cũng tạo áp suất ngược hoặc tổn thất cột áp đáng kể.
Việc thiết kế và điều chỉnh hệ thống ống dẫn, van khóa cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo bơm hoạt động đúng với thông số kỹ thuật.
Chất lỏng có nhiệt độ cao hoặc độ nhớt lớn ảnh hưởng đến hiệu suất thủy lực:
Nhiệt độ cao làm thay đổi mật độ chất lỏng và có thể làm giảm khả năng tạo áp của bơm nếu không được thiết kế chịu nhiệt.
Chất lỏng quá nhớt sẽ tăng tổn thất ma sát trong buồng bơm và đường ống.
Trong trường hợp vận hành với hóa chất hoặc nước nóng, cần đảm bảo vật liệu và phớt phù hợp để không làm suy giảm cột áp.
https://vietnhat.company/bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80200a-day-cao-13m.html