Bơm bánh răng trục đôi ROTOFLUID 200-S được thiết kế đơn giản như sau:
Cấu trúc bánh răng: Bơm sử dụng hai bánh răng xoay ngược chiều nhau trên hai trục song song để tạo ra áp suất và lưu lượng.
Vỏ hơi và động cơ: Bao gồm vỏ hơi có thiết kế tiện dụng cho việc tháo lắp và bảo trì, kết hợp với động cơ hoạt động bền bỉ để đảm bảo hiệu suất ổn định.
Vật liệu chế tạo: Sử dụng các vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, gang đúc, hay thép cán nguội để chịu được áp lực và mài mòn trong môi trường làm việc khác nhau.
Tính năng và ứng dụng: Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, bao gồm chuyển chất lỏng có độ nhớt cao và yêu cầu về lưu lượng và áp suất ổn định.
Tiêu chuẩn chất lượng: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn, đảm bảo sự tin cậy và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Thông tin chi tiết hơn về thiết kế và tính năng cụ thể của bơm bánh răng trục đôi ROTOFLUID 200-S có thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà phân phối chính thức của sản phẩm.
Bơm bánh răng trục đôi ROTOFLUID 200-S được thiết kế để xử lý nhiều loại chất lỏng khác nhau, bao gồm:
Chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình: Bơm có thể xử lý các chất lỏng như nước, dung dịch axit yếu, dung dịch kiềm yếu, và các loại dầu nhẹ.
Dầu và hóa chất công nghiệp: Được sử dụng để bơm các loại dầu như dầu thủy lực, dầu bôi trơn, và các hóa chất công nghiệp không quá ăn mòn.
Chất lỏng vận chuyển trong sản xuất công nghiệp: Xử lý được các chất lỏng như sơn, mực in, keo dán, và các dung môi trong quá trình sản xuất.
Chất lỏng sinh hoạt và xử lý nước: Bơm có thể sử dụng để xử lý nước thải và các chất lỏng trong ứng dụng sinh hoạt và xử lý nước.
Chất lỏng nông nghiệp và thực phẩm: Xử lý các loại chất lỏng trong ngành nông nghiệp và thực phẩm như phân bón lỏng, thuốc trừ sâu, và các chất tạo màu và vị cho thực phẩm.
Điều quan trọng là phải xác định rõ yêu cầu cụ thể của ứng dụng để chọn vật liệu phù hợp với các loại chất lỏng cần bơm. Việc tuân thủ các hướng dẫn từ nhà sản xuất và các tiêu chuẩn an toàn cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của bơm trong quá trình sử dụng.
Bộ Phận | Vật liệu dòng FTRN / FTRX | Vật liệu dòng FTRB |
Thân Bơm | CI/CS | CI/CS |
Vỏ trước | CI/CS | CI/CS |
Vỏ Sau | CI/CS | CI/CS |
Vỏ | CI/CS | CI/CS |
Trục Bơm | EN-19 | EN-19 |
Bánh răng | EN-24/EN-353 | EN-24/EN-353 |
Vòng Bi | INA/IKO [Japan] | Non-Ferrous |
Bệ Đỡ | Non-Ferrous | Non-Ferrous |
Lifting Hook | Mild Steel | Mild Steel |
R.V. Housing | Mild Steel | Mild Steel |
R.V. Piston | EN-8 | EN-8 |
R.V. Spring | Spring Steel | Spring Steel |
R.V. AD. Screw | EN-8 | EN-8 |
Phớt | 'GFO' Teflone/Mechnical Seal | "GFO" Teflone/Mechnical Seal |
Key | EN-8 | EN-8 |
Chốt | EN-31 | EN-31 |
Hex - bu lông | Mild Steel | Mild Steel |