Cấu tạo chính của bơm đầu nhựa cho axit loãng 40FSB15
Bơm đầu nhựa 40FSB15 được thiết kế để vận chuyển các dung dịch axit loãng và các hóa chất ăn mòn. Cấu tạo chính của bơm bao gồm các thành phần sau:
Vỏ bơm (Pump Housing):Vỏ bơm được làm từ nhựa fluoroplastic (thường là F46 hoặc F26), có khả năng chống ăn mòn cao và chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 120°C. Vỏ bơm đóng vai trò bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động của môi trường bên ngoài và giúp bơm hoạt động ổn định trong môi trường chứa các hóa chất ăn mòn.
Cánh bơm (Impeller):Cánh bơm của 40FSB15 cũng được làm từ nhựa fluoroplastic, được thiết kế để tạo ra lực ly tâm khi quay. Cánh bơm chịu trách nhiệm đẩy chất lỏng từ trung tâm bơm ra ngoài, đảm bảo dòng chảy ổn định và áp lực cao trong quá trình vận chuyển các dung dịch axit loãng.
Trục bơm (Pump Shaft):Trục bơm làm bằng thép không gỉ hoặc hợp kim chịu ăn mòn cao, kết nối giữa động cơ và cánh bơm. Trục bơm truyền động lực từ động cơ đến cánh bơm để vận hành.
Phớt cơ khí (Mechanical Seal):Đây là bộ phận quan trọng trong bơm để ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng ra ngoài. Phớt cơ khí có khả năng chịu được sự ăn mòn của các dung dịch hóa học và đảm bảo bơm hoạt động an toàn, không gây rò rỉ.
Động cơ (Motor):Động cơ của bơm cung cấp năng lượng để quay cánh bơm, giúp tạo lực ly tâm. Động cơ được thiết kế với công suất phù hợp để vận hành bơm hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và an toàn.
Khung bơm (Pump Frame):Khung bơm chắc chắn, giúp cố định và bảo vệ các bộ phận bên trong bơm. Nó được thiết kế để chịu được lực và áp suất trong quá trình hoạt động.
Cấu tạo chính của bơm đầu nhựa 40FSB15 được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu vận chuyển các loại axit loãng và hóa chất ăn mòn. Sự kết hợp giữa vật liệu fluoroplastic và các thành phần cơ khí chịu ăn mòn giúp bơm hoạt động bền bỉ, hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt
Quy trình bảo dưỡng bơm đầu nhựa cho axit loãng 40FSB15
Bảo dưỡng định kỳ là yếu tố quan trọng giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của bơm đầu nhựa 40FSB15. Dưới đây là quy trình bảo dưỡng cụ thể cho loại bơm này:
1. Kiểm tra phớt cơ khí (Mechanical Seal)
- Tần suất: Hàng tháng hoặc sau mỗi 500 giờ hoạt động.
- Mục tiêu: Phớt cơ khí là bộ phận quan trọng giúp ngăn rò rỉ hóa chất. Kiểm tra xem phớt có bị mòn, nứt, hoặc hỏng hóc không.
- Biện pháp: Thay thế phớt cơ khí nếu phát hiện có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ để đảm bảo độ kín và an toàn trong quá trình vận hành.
2. Kiểm tra cánh bơm (Impeller)
- Tần suất: Mỗi 6 tháng hoặc sau 1000 giờ hoạt động.
- Mục tiêu: Cánh bơm có thể bị mài mòn hoặc tắc nghẽn bởi cặn bẩn trong dung dịch bơm.
- Biện pháp: Tháo rời và kiểm tra xem có sự tích tụ của tạp chất hoặc dấu hiệu mài mòn không. Nếu cánh bơm bị hỏng hoặc mòn quá mức, cần thay thế kịp thời.
3. Kiểm tra trục bơm (Pump Shaft)
- Tần suất: Hàng năm hoặc sau 2000 giờ hoạt động.
- Mục tiêu: Đảm bảo trục bơm không bị cong, mòn, hoặc có hiện tượng ma sát bất thường.
- Biện pháp: Vệ sinh trục bơm và kiểm tra độ thẳng của trục. Nếu phát hiện trục bị cong hoặc mài mòn, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất bơm.
4. Kiểm tra và bảo trì động cơ (Motor Maintenance)
- Tần suất: Hàng quý.
- Mục tiêu: Động cơ là nguồn cung cấp năng lượng cho bơm. Kiểm tra để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và không bị quá nhiệt.
- Biện pháp: Vệ sinh động cơ, kiểm tra độ ổn định của nguồn điện cung cấp, và kiểm tra quạt tản nhiệt để tránh quá nhiệt. Nếu động cơ có dấu hiệu hỏng hóc, cần bảo trì hoặc thay thế.
5. Kiểm tra kết nối và ống dẫn (Piping and Connection)
- Tần suất: Hàng tháng.
- Mục tiêu: Đảm bảo các kết nối giữa bơm và hệ thống ống dẫn được kín và không bị rò rỉ.
- Biện pháp: Kiểm tra toàn bộ hệ thống ống dẫn, khớp nối và các van điều chỉnh. Nếu phát hiện rò rỉ hoặc có hiện tượng hỏng hóc, cần siết chặt hoặc thay thế.
6. Bôi trơn các bộ phận chuyển động
- Tần suất: Hàng tháng.
- Mục tiêu: Giảm ma sát và mài mòn ở các bộ phận chuyển động.
- Biện pháp: Bôi trơn trục bơm và các bộ phận chuyển động khác để đảm bảo bơm hoạt động mượt mà, không phát sinh tiếng ồn bất thường.
7. Kiểm tra điện trở cách điện (Insulation Resistance Check)
- Tần suất: Mỗi 6 tháng.
- Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống điện của bơm không bị hở hoặc rò rỉ điện, tránh sự cố chập cháy.
- Biện pháp: Sử dụng thiết bị đo điện trở cách điện để kiểm tra. Nếu giá trị điện trở thấp hơn mức quy định, cần thay thế hoặc sửa chữa phần điện.
8. Làm sạch bơm và hệ thống sau mỗi lần sử dụng với hóa chất mạnh
- Tần suất: Sau mỗi lần vận hành với hóa chất mạnh hoặc định kỳ hàng tháng.
- Mục tiêu: Ngăn ngừa sự tích tụ của hóa chất ăn mòn hoặc cặn bẩn bên trong bơm.
- Biện pháp: Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng hoặc nước sạch để xả rửa hệ thống sau mỗi lần sử dụng với hóa chất mạnh.
Bảo dưỡng định kỳ cho bơm đầu nhựa 40FSB15 là rất cần thiết để duy trì hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc tuân thủ quy trình bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và đảm bảo an toàn cho quá trình vận chuyển hóa chất.
Thông số kỹ thuật bơm đầu nhựa cho axit loãng 40FSB15
Model | Lưu lượng | Đẩy cao | Họng hút – xả | Công suất |
40FSB15 | 8 m3/h | 16 m | 40 - 32 mm | 3 kw |
Hiệu suất đường cong hiệu suất bơm đầu nhựa cho axit loãng 40FSB15
Kích thước bản vẽ bơm đầu nhựa cho axit loãng 40FSB15