Bơm hóa chất TS QHM 452 có cấu tạo bao gồm các thành phần sau:
Mặt bích (Flange): Đây là phần kết nối của bơm với các đường ống hệ thống, được thiết kế để đảm bảo kín nước và an toàn trong quá trình vận hành.
Roăng (Gasket): Là phần lót giữa các mặt bích để đảm bảo kín nước và ngăn ngừa rò rỉ.
Cánh (Impeller): Là bộ phận quay của bơm, được thiết kế để tạo áp lực và lực hút, đẩy chất lỏng đi qua hệ thống ống.
Bạc (Bearing): Được sử dụng để hỗ trợ và giữ vị trí động cơ và cánh quạt trong quá trình vận hành, giúp giảm ma sát và gia tăng tuổi thọ của bơm.
Từ (Magnet): Là nam châm có tác dụng truyền động từ động cơ vào cánh bơm thông qua bộ đơ từ.
Bộ đơ từ (Magnetic Drive): Bao gồm các bộ phận từ, nam châm và bộ cách ly, giúp truyền động từ động cơ tới cánh bơm mà không cần trục cơ khí trực tiếp, từ đó giảm thiểu rủi ro rò rỉ hóa chất và tăng tính an toàn cho quá trình vận hành.
Các thành phần này cùng nhau tạo nên một hệ thống bơm hóa chất TS QHM 452 có hiệu suất cao, ít tiếng ồn, an toàn và bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đặc biệt về an toàn và bảo vệ môi trường.
Bơm hóa chất TS QHM 452 được bán và phân phối bởi công ty Việt Nhật với những lợi ích sau:
Giá cả hợp lý: Bơm TS QHM 452 được cung cấp với mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của người tiêu dùng.
Độ bền: Với chất liệu và công nghệ sản xuất hiện đại, bơm TS QHM 452 đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong quá trình sử dụng.
Dịch vụ hậu mãi tốt: Công ty Việt Nhật cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua hàng.
Chất lượng sản phẩm: Bơm TS QHM 452 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận hành và bảo trì.
Uy tín và kinh nghiệm: Công ty Việt Nhật là đối tác uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và giải pháp công nghiệp.
Với những lợi ích này, bơm hóa chất TS QHM 452 là một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và môi trường.
Model | Lưu Lượng ( lít / phút ) | Lưu Lượng ( m3 / h ) | Đẩy Cao ( m ) | Công Suất ( kw ) | Họng Hút Xả ( mm ) |
TS QHM452 | 450 | 27 | 22 | 2,2 | 50mm / 40mm |