Bơm hóa chất TS QHM 453H là một loại bơm đặc biệt được thiết kế để vận chuyển các chất lỏng hóa chất trong các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là cấu tạo và nguyên lý hoạt động chi tiết của bơm này:
Vật liệu chế tạo: TS QHM 453H thường được chế tạo từ các vật liệu chịu hóa chất như thép không gỉ, polypropylene (PP), hoặc FRPP (Fluorinated Polypropylene). Những vật liệu này đảm bảo rằng bơm có thể chịu được tác động của các hóa chất ăn mòn mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của máy bơm.
Thiết kế không phớt (Seal-less design): TS QHM 453H thường có thiết kế không phớt, nghĩa là không có phớt trục. Thay vào đó, bơm sử dụng cấu trúc từ tính (magnetic drive) để truyền động từ từ động cơ đến phần lõi bơm. Điều này loại bỏ hoàn toàn khả năng rò rỉ do phớt và giảm thiểu sự hao mòn của các bộ phận trong quá trình vận hành.
Phớt Teflon (Teflon seal): Một số phiên bản của TS QHM 453H có thể sử dụng phớt Teflon (PTFE) trong các điểm tiếp xúc với chất lỏng để đảm bảo tính kín và hiệu suất vận hành cao.
Motor và từ tính: Bơm được trang bị một động cơ hoặc từ tính, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể. Các bộ phận này thường được tích hợp một cách hoàn chỉnh để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Các phụ kiện và mô-đun: TS QHM 453H có thể đi kèm với các phụ kiện như van điều khiển, bộ xử lý, mô-đun điều khiển để tối ưu hóa hiệu quả vận hành và bảo trì dài hạn của bơm.
Bơm TS QHM 453H hoạt động dựa trên nguyên lý từ tính (magnetic drive), trong đó sử dụng trường từ để truyền động từ từ động cơ đến phần lõi bơm. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn khả năng rò rỉ do phớt và giảm thiểu sự hao mòn của các bộ phận.
Chất lỏng được hút vào bên trong bơm thông qua cơ chế hút chân không hoặc lực hút từ cánh quạt (impeller), sau đó được đẩy ra ngoài qua ống dẫn. Quá trình này diễn ra một cách liên tục và ổn định nhờ vào tính chất từ tính của bơm.
Bơm TS QHM 453H được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các môi trường yêu cầu tính an toàn cao và sự ổn định trong quá trình xử lý hóa chất. Thiết kế không phớt và các vật liệu chống hóa chất giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
Để sử dụng bơm hóa chất TS QHM 453H một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số kinh nghiệm sau đây:
Lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp: Đảm bảo bơm được lắp đặt ở một vị trí vững chắc và có thể tiếp cận dễ dàng để bảo trì. Vị trí lắp đặt cần đảm bảo an toàn cho hoạt động và thuận tiện cho việc thay đổi hoặc bảo trì các bộ phận cần thiết.
Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để kiểm tra và bôi trơn các phớt cơ khí, kiểm tra van điều tiết và các linh kiện khác của bơm. Điều này giúp bảo vệ và gia tăng tuổi thọ cho các bộ phận quan trọng của bơm.
Sử dụng vật liệu chống ăn mòn phù hợp: TS QHM 453H được làm từ vật liệu FRPP (Fluorinated Polypropylene), có khả năng chống ăn mòn cao. Đảm bảo chỉ sử dụng các chất lỏng hoàn toàn phù hợp với vật liệu này để tránh hao mòn và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến sự rò rỉ.
Kiểm soát áp suất và dòng chảy: Đảm bảo giám sát và điều chỉnh áp suất và dòng chảy của chất lỏng trong quá trình vận hành để đảm bảo bơm hoạt động ổn định và hiệu quả. Theo dõi các chỉ số này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.
Đào tạo và huấn luyện nhân viên: Đào tạo nhân viên vận hành và bảo trì bơm TS QHM 453H đúng cách để đảm bảo sử dụng hiệu quả và an toàn. Các nhân viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức về bơm và các biện pháp an toàn trong quá trình sử dụng.
Giám sát và đánh giá thường xuyên: Thực hiện giám sát và đánh giá hiệu suất hoạt động của bơm thường xuyên để phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề có thể phát sinh. Điều này giúp duy trì hiệu suất hoạt động cao và tránh được các sự cố lớn.
Bằng cách áp dụng những kinh nghiệm này, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng và hiệu quả của bơm hóa chất TS QHM 453H trong các ứng dụng công nghiệp mà không gặp phải nhiều vấn đề liên quan đến bảo trì và vận hành.
Model | Lưu Lượng ( lít / phút ) | Lưu Lượng ( m3 / h ) | Đẩy Cao ( m ) | Công Suất ( kw ) | Họng Hút Xả ( mm ) |
TS QHM453H | 300 | 18 | 33 | 2,2 | 50mm / 40mm |