Đồng hồ đo lưu lượng có thể được phân loại theo từng mục đích sử dụng chính sau đây:
Đo lưu lượng chất lỏng: Đây là loại đồng hồ đo được sử dụng để đo lưu lượng của các chất lỏng như nước, dầu, xăng, dầu diesel, dung dịch hóa chất và các chất lỏng khác. Các loại đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng bao gồm các công nghệ như đo từ tính (magnetic flow meters), ultrasound, cánh quạt (turbine meters), cảm biến thẻ (vortex meters) và các loại khác.
Đo lưu lượng khí và hơi: Đồng hồ đo lưu lượng này được thiết kế để đo khí và hơi, ví dụ như khí tự nhiên, khí nén, hơi nước và hơi khí. Các công nghệ thông dụng bao gồm đo từ tính, ultrasound, thước cánh (turbine meters), thước cánh rối (vortex meters) và thước dòng (coriolis meters).
Đo lưu lượng hỗn hợp: Đôi khi cần đo lưu lượng của các hỗn hợp gồm cả chất lỏng và khí. Các đồng hồ đo lưu lượng này phải có tính linh hoạt cao để có thể đo được các tỷ lệ pha trộn khác nhau của chất lỏng và khí.
Đo lưu lượng chất rắn: Đây là loại đồng hồ đo được sử dụng để đo lưu lượng của các chất rắn như bột, hạt, và các vật liệu rắn khác. Các công nghệ phổ biến bao gồm thước cánh, ultrasound và các thiết bị đo mô-men xoắn.
Đo lưu lượng trong điều kiện đặc biệt: Các ứng dụng đặc biệt như trong ngành thực phẩm, y tế hay trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao cũng yêu cầu các loại đồng hồ đo lưu lượng đặc biệt được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh và an toàn.
Mỗi loại đồng hồ đo lưu lượng có các tính năng và ưu điểm riêng, được thiết kế để phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể của từng ứng dụng. Việc lựa chọn đúng loại đồng hồ đo lưu lượng là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý và điều khiển lưu lượng trong các quy trình sản xuất và vận hành
Việc sử dụng đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG0PS mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các ứng dụng công nghiệp và hệ thống cấp nước. Dưới đây là một số lợi ích chính của sản phẩm này:
Chính xác và độ tin cậy: G-FLOW GFG0PS được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc đo lưu lượng, đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu thu được. Điều này rất quan trọng trong việc giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất và hệ thống cấp nước.
Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và vận hành. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi triển khai trong các ứng dụng công nghiệp.
Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất: Bằng việc cung cấp thông tin lưu lượng chính xác, G-FLOW GFG0PS giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống, từ đó giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí vận hành.
Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Được làm từ các vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt, sản phẩm này có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, nước thải, v.v.
Hỗ trợ quản lý quy trình: Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG0PS cung cấp dữ liệu lưu lượng liên tục và đáng tin cậy, giúp quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất và vận hành hệ thống một cách hiệu quả.
Dịch vụ hậu mãi và bảo trì: Nhà sản xuất và các đại lý cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt, bao gồm bảo trì, sửa chữa và cung cấp linh kiện thay thế khi cần thiết, giúp đảm bảo hoạt động liên tục và bền bỉ của sản phẩm.
Việc sử dụng đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG0PS không chỉ mang lại hiệu quả trong quản lý và vận hành hệ thống mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng suất trong các ứng dụng công nghiệp và hệ thống cấp nước.
No. | DISPLAY | PULSE OUT | CHI TIẾT | Số Lượng |
1 | TF066A | TF066A | METER BODY | 1 |
2 | TF065A | TF065A | FLANGE | 1 |
3 | VT040 | VT040 | SCREW TC M5x16 | 4 |
4 | OR011 | OR011 | O-RING 37 x 3 NBR | 4 |
5 | VT045 | VT045 | SCREW TBEI M8X25 ZNB 4 | 4 |
6 | TF070 | TF070 | CEMENTED PIN 5X60 | 2 |
7 | TF040 | TF040 | MAGNET Ø3x6 | 4 |
8 | TF071 | TF071 | CEMENTED PIN 3X14 | 2 |
9 | TF018 | TF018 | CALIBRATION KNOB 1/8” | 1 |
10 | 11010100200 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
11 | TF068 | TF068 | OVAL GEAR | 4 |
12 | TF076 | TF076 | INLET FILTER | 1 |
13 | VT038 | VT038 | SCREW TC M4x35 | 4 |
14 | VT036 | VT036 | NYLON WASHER | 2 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | SCREW TC M4x6 | 2 |
16 | VT037 | VT037 | O-RING NBR70 60X2.62 | 1 |
17 | OR032 | OR032 | SEAL 86X82 | 1 |
18 | TF067 | TF067 | COVER DISPLAY | 1 |
19 | TF046GF | TF046GF | ELECTRONIC PCB | 1 |
20 | TF077 | TF077 | CEMENTED PIN 5X12 | 2 |
21 | OR034 | OR034 | SEAL | 1 |
22 | TF073 | TF073 | PLATE | 1 |
23 | TF064 | TF064 | FLANGE 1”G | 2 |
24 | VT013 | VT013 | SCREW TC 3X8 | 3 |
25 | MA093 | MA093 | FACEPLATE | 1 |
26 | TF052 | CABLE GLAND | 1 | |
27 | CA012 | CABLE 5 POLES | 1 | |
28 | TF048 | - | BATTERY AAA | 2 |