Đồng hồ đo lưu lượng INLINE ILG01S có cấu tạo chung bao gồm các thành phần cơ bản sau:
Thân đồng hồ (Body): Là thành phần chính của đồng hồ đo lưu lượng, được làm từ vật liệu chống ăn mòn và chịu được áp suất cao như thép không gỉ, nhôm hoặc các loại nhựa kỹ thuật. Thân đồng hồ thường có hình dạng hình ống để dễ dàng lắp đặt vào đường ống dẫn.
Cảm biến lưu lượng (Flow Sensor): Là bộ phận chịu trách nhiệm đo lường lưu lượng chất lỏng khi chúng chảy qua đồng hồ. Cảm biến thường sử dụng các nguyên lý vật lý khác nhau như cảm biến từ tính, ultrasound, cánh quạt, thước dòng, thước cánh rối, hoặc coriolis tùy thuộc vào công nghệ đo lường mà đồng hồ sử dụng.
Đầu đọc và điều khiển (Readout and Control Head): Là phần giao tiếp với người dùng, bao gồm màn hình hiển thị số, nút điều khiển và các giao diện kết nối. Phần này cho phép người vận hành đọc và theo dõi các thông số lưu lượng như lưu lượng hiện tại, tổng lưu lượng tích lũy, và thực hiện các thao tác điều khiển như calib và reset.
Mạch điện tử (Electronic Circuitry): Bao gồm các bộ phận điện tử và vi mạch điều khiển hoạt động để xử lý tín hiệu từ cảm biến và hiển thị thông tin lưu lượng trên màn hình. Mạch điện tử cũng có nhiệm vụ giao tiếp với các hệ thống điều khiển khác nếu cần thiết.
Nguồn cấp (Power Supply): Đồng hồ đo lưu lượng cần nguồn cấp để hoạt động, thường là điện áp AC (điện áp xoay chiều) hoặc DC (điện áp một chiều) tùy thuộc vào yêu cầu của thiết bị.
Ống nối (Connection Ports): Là các cổng kết nối để đồng hồ được kết nối với đường ống chất lỏng. Ống nối thường có kích thước và loại mối nối phù hợp với đường ống mà đồng hồ được lắp đặt.
Đồng hồ đo lưu lượng INLINE ILG01S được thiết kế để đảm bảo tính chính xác cao và độ bền trong môi trường công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu đo lường chính xác và tin cậy của người dùng.
Đồng hồ đo lưu lượng INLINE ILG01S có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính năng và độ tin cậy của nó. Dưới đây là một số ứng dụng cần thiết của đồng hồ đo lưu lượng INLINE ILG01S:
Quản lý tiêu dùng nước: Sử dụng để đo lượng nước tiêu thụ trong hộ gia đình, các tòa nhà, nhà máy sản xuất, nhà máy điện, hay các cơ sở công nghiệp khác.
Quản lý nước thải: Đo lượng nước thải để quản lý và giám sát quá trình xử lý nước thải tại các nhà máy xử lý nước thải, nhà máy sản xuất, hoặc các khu công nghiệp.
Ứng dụng trong năng lượng: Đo lượng nước làm mát trong các hệ thống làm mát của nhà máy điện, nhà máy điện hạt nhân, và các hệ thống lạnh khác.
Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm: Đo lượng nước và các chất lỏng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Ứng dụng trong hệ thống làm mát và điều hòa không khí: Sử dụng để đo lượng nước trong các hệ thống làm mát và điều hòa không khí tại các toà nhà, khu thương mại và công nghiệp.
Ứng dụng trong hệ thống xử lý hóa chất: Đo lượng các dung dịch hóa chất trong quá trình sản xuất và xử lý trong ngành công nghiệp hóa chất.
Ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển: Được sử dụng trong các dự án nghiên cứu và phát triển để đo lượng chất lỏng trong các thí nghiệm và quá trình sản xuất mẫu.
Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước sạch: Đo lượng nước sạch trong các hệ thống xử lý và phân phối nước uống.
Thông qua các ứng dụng này, đồng hồ đo lưu lượng INLINE ILG01S giúp quản lý hiệu quả việc sử dụng và xử lý chất lỏng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến các ứng dụng dân dụng.
No. | Ác Quy | PULSE OUT | CHI TIẾT | Số Lượng |
1 | MA031 | MA031 | STICKER WITH BUTTONS | 1 |
2 | 81101010000 | 81101010000 | BOLT M3 | 4 |
3 | TF035X | TF035X | METER COVER | 1 |
4 | TF046 | TF047 | ELECTRONIC PCB | 1 |
5 | VT013 | VT013 | SCREWS M3 | 1 |
6 | TF048 | - | BATTERY AAA | 2 |
7 | OR018 | OR018 | O-RING | 1 |
8 | - | - | BODY IN LINE | 1 |
9 | TF011 | METER BODY | TURBINE SHAFT | 1 |
10 | TF002 | BOTTOM HALF-CHAMBER | TURBINE HOLDER | 2 |
11 | TF003 | TOP HALF-CHAMBER | TURBINE | 1 |
12 | TF001 | SWINGING PLATE | MAGNET | 2 |
13 | OR001 | O-RING Ø24 X 2 | SELF BLOCKING BOLT | 1 |
14 | TF019 | CALIBRATION SCREW 1/8" | SCREW M3 X 16 | 4 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | CABLE GLAND | 1 |
16 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | CABLE 5 POLES | 1 |
BODY IN LINE* | CODE | |||
BODY IN LINE DIESEL (black) | TF036A | |||
BODY IN LINE UREA (blue) | TF042 | |||
BODY IN LINE FOOD (white) | TF056 |