Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG00S có tầm quan trọng rất lớn trong các ứng dụng công nghiệp và thực tiễn vì nó mang lại những lợi ích và giải pháp quan trọng sau:
Đo lường chính xác: G-FLOW GFG00S cung cấp thông tin về lưu lượng chất lỏng hoặc khí với độ chính xác cao, giúp cho các hệ thống quản lý và điều khiển dòng chảy chính xác và hiệu quả.
Giám sát và điều khiển quy trình: Thiết bị này giúp giám sát và điều khiển lưu lượng trong các quy trình sản xuất và vận hành, từ đó tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu suất.
Đảm bảo an toàn và tuân thủ: Việc đo lường lưu lượng chính xác là cần thiết để đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường và yêu cầu pháp lý.
Tiết kiệm chi phí và tăng năng suất: Bằng cách cung cấp thông tin chính xác về lưu lượng, G-FLOW GFG00S giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, bảo trì và nâng cao năng suất sản xuất.
Đáp ứng yêu cầu đa dạng: Với khả năng đo lường nhiều loại chất lỏng và khí, cùng tính linh hoạt trong lắp đặt và vận hành, G-FLOW GFG00S phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước, y tế, và năng lượng.
Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG00S không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là một giải pháp quan trọng giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, bảo đảm an toàn và tuân thủ, cũng như tăng cường hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp và nhà máy sản xuất.
Khi bạn đang chuẩn bị chọn mua đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG00S, hãy cân nhắc các yếu tố sau đây để đảm bảo bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và hiệu quả:
Yêu cầu ứng dụng: Xác định rõ các yêu cầu và ứng dụng cụ thể mà bạn cần đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG00S phục vụ. Các yêu cầu này bao gồm lưu lượng tối đa, áp suất và nhiệt độ làm việc, loại chất lỏng được đo (như nước, hóa chất, dầu, v.v.).
Chọn kích thước và loại cảm biến: Đồng hồ G-FLOW GFG00S có sẵn với nhiều kích thước và loại cảm biến khác nhau. Chọn kích thước phù hợp với lưu lượng dự kiến và phù hợp với đường ống đã có. Loại cảm biến cũng cần phù hợp với tính chất của chất lỏng.
Độ chính xác và độ tin cậy: Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy trong đo lường lưu lượng. Điều này quan trọng để đảm bảo hiệu quả quản lý quy trình và vận hành hệ thống.
Chất lượng và độ bền: Lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng từ nhà sản xuất có uy tín và đảm bảo chất lượng. Sản phẩm cần có khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và có tuổi thọ cao.
Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng: Chọn nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt, bao gồm hướng dẫn lắp đặt, bảo trì và sửa chữa. Điều này sẽ giúp đảm bảo hoạt động liên tục và bền bỉ của sản phẩm sau khi mua.
Xem xét chi phí và tính hiệu quả: So sánh các tùy chọn khác nhau và xem xét chi phí so với các tính năng và lợi ích mà sản phẩm mang lại. Đừng chỉ chọn sản phẩm rẻ nhất mà hãy lựa chọn sản phẩm mang lại giá trị tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Việc lựa chọn đúng đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFG00S là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong quản lý và vận hành hệ thống của bạn.
No. | DISPLAY | PULSE OUT | CHI TIẾT | Số Lượng |
1 | TF066A | TF066A | METER BODY | 1 |
2 | TF065A | TF065A | FLANGE | 1 |
3 | VT040 | VT040 | SCREW TC M5x16 | 4 |
4 | OR011 | OR011 | O-RING 37 x 3 NBR | 4 |
5 | VT045 | VT045 | SCREW TBEI M8X25 ZNB 4 | 4 |
6 | TF070 | TF070 | CEMENTED PIN 5X60 | 2 |
7 | TF040 | TF040 | MAGNET Ø3x6 | 4 |
8 | TF071 | TF071 | CEMENTED PIN 3X14 | 2 |
9 | TF018 | TF018 | CALIBRATION KNOB 1/8” | 1 |
10 | 11010100200 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
11 | TF068 | TF068 | OVAL GEAR | 4 |
12 | TF076 | TF076 | INLET FILTER | 1 |
13 | VT038 | VT038 | SCREW TC M4x35 | 4 |
14 | VT036 | VT036 | NYLON WASHER | 2 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | SCREW TC M4x6 | 2 |
16 | VT037 | VT037 | O-RING NBR70 60X2.62 | 1 |
17 | OR032 | OR032 | SEAL 86X82 | 1 |
18 | TF067 | TF067 | COVER DISPLAY | 1 |
19 | TF046GF | TF046GF | ELECTRONIC PCB | 1 |
20 | TF077 | TF077 | CEMENTED PIN 5X12 | 2 |
21 | OR034 | OR034 | SEAL | 1 |
22 | TF073 | TF073 | PLATE | 1 |
23 | TF064 | TF064 | FLANGE 1”G | 2 |
24 | VT013 | VT013 | SCREW TC 3X8 | 3 |
25 | MA093 | MA093 | FACEPLATE | 1 |
26 | TF052 | CABLE GLAND | 1 | |
27 | CA012 | CABLE 5 POLES | 1 | |
28 | TF048 | - | BATTERY AAA | 2 |