Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4S1 hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến dòng chảy (flow sensor) để đo lượng chảy của chất lỏng. Cụ thể, nguyên lý hoạt động của TF4S1 có thể được mô tả như sau:
Cảm biến dòng chảy: TF4S1 sử dụng một cảm biến dòng chảy để phát hiện lưu lượng chất lỏng khi chúng chảy qua thiết bị. Cảm biến dòng chảy thường có thiết kế dựa trên nguyên lý đo hiệu ứng cảm ứng từ (inductive, magnetic, ultrasonic) hoặc nguyên lý cơ học (vortex, turbine).
Nguyên lý đo lường: Khi chất lỏng chảy qua cảm biến, nó tạo ra các tín hiệu điện tử tương ứng với tốc độ chảy của nó. Các thông số như lưu lượng hiện tại và tổng lưu lượng tích lũy được tính toán dựa trên tín hiệu này.
Đầu đọc và điều khiển: TF4S1 thường được trang bị màn hình hiển thị số và các nút điều khiển để người sử dụng có thể dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số đo lường.
Ứng dụng: Thiết bị này có thể được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dầu khí, xử lý nước và các quy trình sản xuất khác yêu cầu đo lường lưu lượng chất lỏng chính xác và tin cậy.
Chất liệu và thiết kế: TF4S1 thường được chế tạo từ các vật liệu chịu được hóa chất và áp suất cao để đảm bảo tính bền và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4S1 là một thiết bị đo lường lưu lượng chất lỏng dựa trên nguyên lý cảm biến dòng chảy, mang lại tính chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4S1 thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau đây:
Công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Đo lưu lượng các chất lỏng như dung dịch hóa chất, dược phẩm, các loại dung môi và chất tẩy rửa trong các quy trình sản xuất và đóng chai.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng để đo lưu lượng của nước, sữa, bia, nước giải khát và các chất lỏng khác trong quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Công nghiệp dầu khí: Áp dụng để đo lưu lượng của dầu thô, xăng dầu, dầu nhờn và các chất lỏng khác trong các cơ sở sản xuất dầu khí.
Công nghiệp điện tử: Sử dụng để đo lưu lượng của các chất lỏng làm mát, các dung dịch làm mát và các chất tinh khiết trong quá trình sản xuất và gia công điện tử.
Ứng dụng trong cấp thoát nước: Được dùng để giám sát và đo lưu lượng nước thải và các dung dịch xử lý nước trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng.
Quản lý và giám sát lưu lượng nước: Sử dụng để đo lưu lượng nước trong các hệ thống cung cấp nước thành phố, nhà máy và các cơ sở sản xuất để quản lý tiêu thụ và theo dõi sự tiêu thụ nước.
Ứng dụng nghiên cứu và phát triển: Được áp dụng trong các phòng thí nghiệm và dự án nghiên cứu để đo lường và kiểm tra lưu lượng các chất lỏng trong các thí nghiệm khoa học và phát triển công nghệ.
Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4S1 có thiết kế linh hoạt và có thể được điều chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp sản xuất đến các ứng dụng nghiên cứu và quản lý tài nguyên. Việc lựa chọn sử dụng đúng sản phẩm sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và điều kiện hoạt động.
No. | 3C | Chi Tiết | Số Lượng |
1 | TF014N | BOTTOM COVER | 1 |
2 | TF013N | TOP COVER | 1 |
3 | TF015 | SIDE COVER WITH HOLE | 2 |
4 | 60302000 | PLASTIC CAP | 1 |
5 | MA999 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF044 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |
7 | TF012X | RESET KNOB | 1 |
8 | TF012 | CONICAL GEAR | 1 |
9 | TF011 | METER BODY | 1 |
10 | TF002 | BOTTOM HALF-CHAMBER | 1 |
11 | TF003 | TOP HALF-CHAMBER | 1 |
12 | TF001 | SWINGING PLATE | 1 |
13 | OR001 | O-RING Ø24 X 2 | 1 |
14 | TF019 | CALIBRATION SCREW 1/8" | 1 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | 1 |
16 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
17 | 11010050200 | O-RING 2018 NBR | 1 |
18 | TF010 | METER FLANGE | 1 |
19 | 4500OR002 | O-RING | 1 |
20 | TF009 | GEAR SUPPORT | 1 |
21 | TF008 | PIN WITH LEVER | 1 |
22 | TF004 | CYLINDRICAL GEAR | 1 |
23 | 010100200 | ROLLER Ø2 | 1 |
24 | TF006 | DOUBLE GEAR WHEEL Ø36 | 1 |
25 | TF007 | GEAR WHEEL Ø45 | 1 |
26 | 11010040200 | O-RING 2015 NBR | 1 |
27 | VT001 | SCREW M6X20 | 4 |
28 | 80901439100 | SCREW M4X10 | 2 |
4C | |||
5 | MA998 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF045 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |