Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO00S là một thiết bị nhỏ gọn nhưng lại có hiệu suất cao, có những ưu điểm thiết kế đáng chú ý như sau:
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn của G-FLOW GFO00S giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các không gian hẹp, đặc biệt là trong các ứng dụng có không gian giới hạn.
Khả năng hoạt động ổn định: Mặc dù kích thước nhỏ, G-FLOW GFO00S vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và độ chính xác trong việc đo lường lưu lượng của chất lỏng.
Hiệu suất cao: Dù thiết kế nhỏ gọn, G-FLOW GFO00S vẫn có khả năng đo lường lưu lượng với hiệu suất cao, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong quá trình vận hành.
Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn của đồng hồ G-FLOW GFO00S giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đồng thời không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Đa dạng trong ứng dụng: Với tính linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng, G-FLOW GFO00S có thể áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Thiết kế nhỏ gọn của đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO00S không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm không gian mà còn đảm bảo hiệu suất và tính chính xác trong việc đo lường lưu lượng của các chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO00S mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các ứng dụng trong công nghiệp và hệ thống cấp nước. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng sản phẩm này:
Chính xác và đáng tin cậy: G-FLOW GFO00S được thiết kế để đo lưu lượng với độ chính xác cao, giúp cung cấp thông tin lưu lượng chính xác và đáng tin cậy. Điều này rất quan trọng để quản lý hiệu quả và điều khiển các quy trình sản xuất và vận hành hệ thống.
Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều điều kiện không gian khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp.
Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất: Bằng việc cung cấp dữ liệu lưu lượng chính xác, G-FLOW GFO00S giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống, từ đó giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí vận hành.
Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Sản phẩm được làm từ các vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, nước thải, v.v.
Giám sát và điều khiển quy trình: G-FLOW GFO00S cung cấp dữ liệu lưu lượng liên tục và đáng tin cậy, giúp quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất và vận hành hệ thống một cách hiệu quả.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi: Nhà sản xuất và các đại lý cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt, bao gồm bảo trì, sửa chữa và cung cấp linh kiện thay thế khi cần thiết, giúp đảm bảo hoạt động liên tục và bền bỉ của sản phẩm.
Việc sử dụng đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO00S mang lại nhiều lợi ích vượt trội về hiệu quả, tiết kiệm chi phí và độ tin cậy trong quản lý và vận hành các hệ thống công nghiệp và cấp nước.
No. | DISPLAY | PULSE OUT | CHI TIẾT | Số Lượng |
1 | TF066A | TF066A | METER BODY | 1 |
2 | TF065A | TF065A | FLANGE | 1 |
3 | VT040 | VT040 | SCREW TC M5x16 | 4 |
4 | OR011 | OR011 | O-RING 37 x 3 NBR | 4 |
5 | VT045 | VT045 | SCREW TBEI M8X25 ZNB 4 | 4 |
6 | TF070 | TF070 | CEMENTED PIN 5X60 | 2 |
7 | TF040 | TF040 | MAGNET Ø3x6 | 4 |
8 | TF071 | TF071 | CEMENTED PIN 3X14 | 2 |
9 | TF018 | TF018 | CALIBRATION KNOB 1/8” | 1 |
10 | 11010100200 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
11 | TF068 | TF068 | OVAL GEAR | 4 |
12 | TF076 | TF076 | INLET FILTER | 1 |
13 | VT038 | VT038 | SCREW TC M4x35 | 4 |
14 | VT036 | VT036 | NYLON WASHER | 2 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | SCREW TC M4x6 | 2 |
16 | VT037 | VT037 | O-RING NBR70 60X2.62 | 1 |
17 | OR032 | OR032 | SEAL 86X82 | 1 |
18 | TF067 | TF067 | COVER DISPLAY | 1 |
19 | TF046GF | TF046GF | ELECTRONIC PCB | 1 |
20 | TF077 | TF077 | CEMENTED PIN 5X12 | 2 |
21 | OR034 | OR034 | SEAL | 1 |
22 | TF073 | TF073 | PLATE | 1 |
23 | TF064 | TF064 | FLANGE 1”G | 2 |
24 | VT013 | VT013 | SCREW TC 3X8 | 3 |
25 | MA093 | MA093 | FACEPLATE | 1 |
26 | TF052 | CABLE GLAND | 1 | |
27 | CA012 | CABLE 5 POLES | 1 | |
28 | TF048 | - | BATTERY AAA | 2 |