Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4D1 là một thiết bị đo lưu lượng chất lỏng có nhiều đặc điểm nổi bật sau:
Độ chính xác cao: TF4D1 được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc đo lượng chảy của các chất lỏng, đảm bảo sự chính xác trong các quy trình sản xuất và vận hành.
Độ tin cậy và ổn định: Thiết bị có tính năng tin cậy cao, giúp đo lường lưu lượng một cách ổn định và đáng tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cao.
Thiết kế tiên tiến: TF4D1 sử dụng công nghệ hiện đại và có thiết kế tiên tiến, bao gồm các cảm biến chất lượng cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cao.
Dễ dàng vận hành và bảo trì: Thiết bị được thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Đa dạng ứng dụng: TF4D1 có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, đến xử lý nước và các hệ thống năng lượng.
Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định: Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về đo lường lưu lượng và an toàn, đảm bảo tính pháp lý và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp.
Đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4D1 là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chất lỏng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Việc lựa chọn TF4D1 sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo hiệu quả sản xuất trong các quy trình công nghiệp.
Để sử dụng đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4D1 hiệu quả và bền bỉ, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này bao gồm việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp, đảm bảo đường ống vào và ra đúng kích thước và không bị uốn cong.
Bảo vệ khỏi môi trường bên ngoài: Đồng hồ đo lưu lượng cần được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, ẩm ướt, nhiệt độ cao, hoặc các hóa chất có thể gây ăn mòn. Cài đặt một vật bao bọc hoặc lắp đặt trong môi trường bảo vệ có thể giúp bảo vệ sản phẩm.
Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì định kỳ và bảo dưỡng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này bao gồm làm sạch định kỳ, kiểm tra và thay thế linh kiện khi cần thiết để đảm bảo đồng hồ đo lưu lượng hoạt động ổn định.
Kiểm tra điện áp và nhiệt độ: Đảm bảo rằng điện áp cấp cho đồng hồ đo lưu lượng và nhiệt độ môi trường xung quanh nằm trong phạm vi cho phép. Điều này giúp tránh hư hỏng các linh kiện điện tử bên trong sản phẩm.
Đọc và ghi nhận dữ liệu chính xác: Thường xuyên kiểm tra và ghi nhận dữ liệu đo lưu lượng để theo dõi hiệu suất hoạt động của hệ thống. Điều này giúp phát hiện sớm các sự cố và can thiệp kịp thời để tránh hư hỏng lớn hơn.
Điều chỉnh lại khi cần thiết: Kiểm tra và điều chỉnh lại đồng hồ đo lưu lượng nếu cần thiết để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu đo trong thời gian dài sử dụng.
Tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng: Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả sản phẩm và hệ thống lưu lượng nước.
Bằng việc tuân thủ những lưu ý này, bạn sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của đồng hồ đo lưu lượng TECH FLOW 4C TF4D1 trong các ứng dụng của bạn.
No. | 3C | Chi Tiết | Số Lượng |
1 | TF014N | BOTTOM COVER | 1 |
2 | TF013N | TOP COVER | 1 |
3 | TF015 | SIDE COVER WITH HOLE | 2 |
4 | 60302000 | PLASTIC CAP | 1 |
5 | MA999 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF044 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |
7 | TF012X | RESET KNOB | 1 |
8 | TF012 | CONICAL GEAR | 1 |
9 | TF011 | METER BODY | 1 |
10 | TF002 | BOTTOM HALF-CHAMBER | 1 |
11 | TF003 | TOP HALF-CHAMBER | 1 |
12 | TF001 | SWINGING PLATE | 1 |
13 | OR001 | O-RING Ø24 X 2 | 1 |
14 | TF019 | CALIBRATION SCREW 1/8" | 1 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | 1 |
16 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
17 | 11010050200 | O-RING 2018 NBR | 1 |
18 | TF010 | METER FLANGE | 1 |
19 | 4500OR002 | O-RING | 1 |
20 | TF009 | GEAR SUPPORT | 1 |
21 | TF008 | PIN WITH LEVER | 1 |
22 | TF004 | CYLINDRICAL GEAR | 1 |
23 | 010100200 | ROLLER Ø2 | 1 |
24 | TF006 | DOUBLE GEAR WHEEL Ø36 | 1 |
25 | TF007 | GEAR WHEEL Ø45 | 1 |
26 | 11010040200 | O-RING 2015 NBR | 1 |
27 | VT001 | SCREW M6X20 | 4 |
28 | 80901439100 | SCREW M4X10 | 2 |
4C | |||
5 | MA998 | FACEPLATE | 1 |
6 | TF045 | MECHANICAL NUMERATOR | 1 |