Các vật liệu dùng trong cấu tạo bơm như gang cầu, inox, đồng, thép không gỉ đều tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
ASTM (Mỹ) – ví dụ ASTM A536 cho gang cầu
AISI (Hoa Kỳ) hoặc JIS (Nhật Bản) cho thép và inox
ISO 1083 cho gang xám và gang cầu
Đảm bảo khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và nhiệt độ cao trong môi trường vận hành thực tế.
Quá trình đúc thân bơm, cánh bơm và các chi tiết quay phải đảm bảo độ chính xác cao, không rỗ khí, không rạn nứt, đạt tiêu chuẩn:
ISO 8062 (độ chính xác chi tiết đúc)
ISO 1940-1 (cân bằng động cho cánh bơm và trục)
Nhờ đó, bơm hoạt động ổn định, êm ái và độ rung thấp.
Hiệu suất hoạt động của bơm ISG/IRG được kiểm tra và đánh giá theo:
ISO 9906: Tiêu chuẩn quốc tế quy định phương pháp kiểm tra thủy lực – lưu lượng, cột áp, hiệu suất và công suất của máy bơm ly tâm.
GB/T 3216: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc tương đương ISO 9906, áp dụng phổ biến cho các nhà sản xuất trong khu vực châu Á.
Bơm được thiết kế để vận hành tại điểm hiệu suất tối ưu (Best Efficiency Point – BEP), giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm hao mòn thiết bị.
Động cơ đi kèm bơm booster ISG/IRG thường đạt:
Cấp bảo vệ IP54, IP55 (theo tiêu chuẩn IEC 60034-5), chống bụi và nước nhẹ
Cấp cách điện F hoặc H (theo IEC 60085), chịu được nhiệt độ lên đến 155°C – 180°C
IEC 60034-1: Yêu cầu chung cho động cơ điện quay
TCVN 6627-1:2007 (tương đương IEC 60034-1): Áp dụng tại Việt Nam cho kiểm tra động cơ điện
Bơm ISG65-100A, IRG65-100A có cổng hút và xả dạng mặt bích được sản xuất theo các tiêu chuẩn:
DIN 2533 (Đức) – phổ biến tại châu Âu và Việt Nam
JIS B2220 (Nhật) – phổ biến trong công nghiệp nhẹ
ANSI B16.5 (Mỹ) – sử dụng khi lắp với thiết bị nhập khẩu
Các tiêu chuẩn này giúp dễ dàng lắp nối với đường ống sẵn có và đảm bảo khả năng làm kín tốt.
Bơm được thiết kế đáp ứng mức độ ồn <75 dB (trong điều kiện tiêu chuẩn), phù hợp với tiêu chuẩn về môi trường làm việc trong nhà máy và khu dân cư.
Rung động bơm được kiểm soát theo ISO 10816, quy định giới hạn rung cho máy quay.
Một số model cao cấp có thể đạt tiêu chuẩn:
RoHS (Restriction of Hazardous Substances) – Hạn chế chất độc hại
REACH (Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals) – An toàn vật liệu trong môi trường
ISO 9001:2015: Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường
CE (Châu Âu): Được gắn cho các model đủ tiêu chuẩn an toàn để lưu hành tại EU
CCC (Trung Quốc) hoặc TCCS (Việt Nam): Chứng nhận hợp quy dùng trong nước
Việc kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn này là cơ sở quan trọng để đánh giá độ tin cậy, năng lực sản xuất và khả năng tích hợp thiết bị vào công trình dân dụng hoặc công nghiệp hiện đại
Nơi khô ráo, thông thoáng, dễ tiếp cận
Bơm cần được đặt ở vị trí tránh ngập nước, có luồng không khí lưu thông để tản nhiệt tốt cho động cơ. Không nên đặt bơm sát tường hoặc các vật chắn gió, tránh ảnh hưởng đến quá trình làm mát tự nhiên.
Nền chắc chắn, bằng phẳng
Chân bơm phải được bắt chắc vào nền bê tông hoặc khung thép cứng vững. Nền móng yếu hoặc nghiêng sẽ khiến bơm bị rung lắc, gây lệch trục và hư hỏng phốt cơ khí, vòng bi.
Thuận tiện cho vận hành và bảo trì
Giữ khoảng trống tối thiểu 50–100 cm xung quanh bơm để dễ thao tác. Vị trí nên gần cửa ra vào kỹ thuật hoặc gần khu vực điều khiển để dễ quan sát khi vận hành.
Cổng hút và xả lắp đúng chiều quy định
Kiểm tra mũi tên chỉ chiều dòng chảy trên thân bơm. Không lắp ngược chiều hút – xả vì sẽ làm sai nguyên lý hoạt động, không có áp lực hoặc gây kẹt cánh bơm.
Đồng tâm với đường ống
Đảm bảo mặt bích hút – xả của bơm thẳng hàng với hệ thống ống dẫn. Tránh lắp lệch, lệch tâm, nghiêng trục, vì sẽ tạo lực ép không đều lên thân bơm, làm hỏng khớp nối, phốt và trục.
Khớp nối mềm chống rung
Lắp khớp nối mềm ở đầu hút và đầu xả để giảm rung, triệt tiêu giãn nở nhiệt và tránh lực tác động từ đường ống lên thân bơm.
Van một chiều và van khóa
Trên đường ống đầu xả cần có van một chiều để ngăn dòng nước chảy ngược khi dừng bơm. Cần có van khóa trước và sau bơm để thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì mà không cần xả toàn bộ hệ thống.
Đặt bơm gần hoặc thấp hơn mực nước nguồn
Vị trí lắp đặt lý tưởng là đặt bơm thấp hơn mực nước của bể chứa để đảm bảo bơm luôn đầy nước, tránh tình trạng chạy khô gây hỏng phốt. Không nên đặt bơm cao hơn nguồn hút quá khả năng hút cho phép của bơm.
Đảm bảo đúng điện áp, đúng pha
Kiểm tra thông số trên tem động cơ và cấp nguồn điện tương ứng. Nếu sử dụng điện 3 pha, cần đấu đúng thứ tự pha để đảm bảo chiều quay phù hợp với thiết kế.
Đấu nối qua thiết bị bảo vệ
Nên sử dụng aptomat, contactor, rơ-le nhiệt, cảm biến áp suất, cảm biến mực nước và biến tần (nếu có) để bảo vệ bơm khỏi quá tải, cạn nước hoặc mất pha.
Tiếp địa đúng tiêu chuẩn
Bơm phải được nối đất để bảo đảm an toàn điện cho người sử dụng và thiết bị. Đảm bảo điểm tiếp địa sạch, tiếp xúc tốt, không bị rỉ sét.
Mồi đầy nước vào buồng bơm
Dùng van xả khí để đảm bảo nước đầy trong buồng bơm trước khi vận hành. Nếu chạy khô sẽ làm cháy phốt cơ khí rất nhanh.
Kiểm tra quay tay nhẹ nhàng trước khi cấp điện
Quay trục bơm bằng tay để chắc chắn rằng không bị kẹt cơ khí hoặc vật cản bên trong buồng bơm.
Siết chặt mặt bích, bu lông đế
Đảm bảo toàn bộ hệ thống không bị rò rỉ tại các khớp nối. Dùng gioăng đúng loại và siết đủ lực tại mặt bích hút – xả.
Kiểm tra phốt cơ khí
Sau khi vận hành thử, quan sát tại vị trí phốt để phát hiện sớm hiện tượng rò nước nhỏ giọt hoặc rung trục bất thường.