Trục thẳng đứng, đồng tâm cao giúp bơm vận hành ổn định, hạn chế rung lắc và giảm tải cho vòng bi, phớt cơ khí.
Kiểu lắp inline (cửa hút và cửa xả nằm trên cùng trục đường ống) giúp dễ dàng lắp đặt vào hệ thống mà không cần nhiều phụ kiện, tiết kiệm không gian đặc biệt ở các phòng kỹ thuật, tầng hầm.
Bơm vận hành theo nguyên lý lực ly tâm, cánh bơm thiết kế tối ưu giúp đạt hiệu suất làm việc từ 72% đến 80% tại điểm làm việc tối ưu.
Lưu lượng: 12 m³/h – 25 m³/h
Cột áp: 32 m – 45 m (tùy cấu hình)
Thân bơm: Gang đúc hoặc thép đúc phủ sơn epoxy chống gỉ, chịu áp lực làm việc cao (tới 1.6 MPa).
Cánh bơm: Đồng, inox 304 hoặc inox 316, chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt.
Trục bơm: Thép không gỉ, chịu tải trọng xoắn cao, hạn chế gỉ sét.
Trang bị động cơ tiêu chuẩn IE2 hoặc IE3, 3 pha 380V/50Hz, công suất phổ biến 3.0 kW – 7.5 kW.
Động cơ dễ tích hợp biến tần để điều chỉnh tốc độ, tiết kiệm năng lượng.
Dễ kết nối với biến tần, cảm biến áp suất, lưu lượng, mực nước.
Phù hợp lắp trong hệ thống cấp nước tự động, PCCC, HVAC.
Hệ thống cấp nước sinh hoạt tòa nhà cao tầng, khu dân cư, trung tâm thương mại.
Hệ thống PCCC yêu cầu áp lực cao, ổn định.
Hệ thống công nghiệp: cấp nước làm mát, sản xuất, xử lý nước.
Hệ thống HVAC: tuần hoàn nước lạnh, nước nóng.
Tiết kiệm không gian lắp đặt, dễ lắp đặt vào đường ống hiện hữu.
Hoạt động êm ái, ít rung lắc, tuổi thọ cao.
Dễ bảo trì nhờ thiết kế module, không cần tháo rời toàn bộ khi sửa chữa.
Tốc độ quay của động cơ là yếu tố quyết định trực tiếp đến lực ly tâm tạo ra từ cánh bơm.
Nếu tốc độ không ổn định (do điện áp không đủ, mất pha hoặc hỏng động cơ), lực ly tâm giảm dẫn đến lưu lượng và cột áp không đạt thiết kế.
Tốc độ quá cao ngoài dải thiết kế có thể gây hư hỏng phớt, vòng bi và các bộ phận quay.
Tỷ trọng (khối lượng riêng): Chất lỏng có tỷ trọng càng lớn yêu cầu bơm tạo áp suất cao hơn để đạt cùng lưu lượng so với nước sạch.
Độ nhớt: Chất lỏng nhớt cao làm tăng tổn thất ma sát, giảm hiệu quả truyền năng lượng từ cánh bơm ra dòng nước.
Hàm lượng tạp chất, cát, hạt rắn: Gây mài mòn cánh bơm, buồng bơm, giảm hiệu suất và gây rung lắc, ảnh hưởng đến chuyển động quay.
Độ thẳng hàng giữa bơm và hệ thống đường ống: Lệch tâm gây rung lắc, tăng ma sát trục và phớt, làm giảm tuổi thọ bơm.
Chiều cao hút và chiều dài ống hút: Hút xa hoặc sâu quá mức dễ gây xâm thực (cavitation), ảnh hưởng đến hiệu quả cấp nước và làm hỏng cánh bơm.
Trang bị khớp nối mềm, van một chiều, van khóa: Nếu thiếu hoặc lắp sai, hệ thống dễ bị xung áp, rung động, ảnh hưởng đến hoạt động bơm.
Phớt cơ khí và gioăng đệm có vai trò đảm bảo kín khít buồng bơm, duy trì áp lực bên trong.
Nếu làm kín không tốt, áp lực sẽ bị thất thoát, giảm hiệu quả tăng áp, đồng thời gây rò rỉ nước và hỏng các bộ phận bên ngoài.
Điện áp không ổn định, mất pha hoặc chập chờn gây giảm công suất động cơ, tốc độ quay không đều, ảnh hưởng đến lực ly tâm và khả năng tăng áp của bơm.
Nguồn điện yếu khiến bơm không đạt công suất thiết kế, dễ bị quá tải và hư hỏng.
Bơm hoạt động trong môi trường quá nóng, ẩm hoặc có hóa chất ăn mòn mà không sử dụng đúng vật liệu sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ và nguyên tắc truyền động của bơm.
Nhiệt độ nước quá cao (vượt ngưỡng thiết kế) làm giảm độ bền của phớt cơ khí và gioăng đệm.
Nguyên tắc hoạt động của bơm tăng áp trục đứng ISG50-160A và IRG50-160A chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố: tốc độ động cơ, đặc tính chất lỏng, điều kiện lắp đặt, hệ thống làm kín, nguồn điện và môi trường làm việc. Hiểu rõ và kiểm soát các yếu tố này giúp đảm bảo thiết bị vận hành ổn định, đạt hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ.