Cấu tạo chi tiết bơm inline model ISG100-250A, IRG100-250A
Bơm inline ISG100-250A và IRG100-250A thuộc dòng bơm ly tâm trục đứng, thiết kế hút – đẩy thẳng hàng (inline) để tối ưu dòng chảy, tiết kiệm không gian và nâng cao hiệu suất vận hành. Toàn bộ cấu trúc bơm được bố trí dọc theo trục đứng, liên kết thành một khối thống nhất giúp vận hành êm, bền và dễ bảo trì.
1. Động cơ điện đặt thẳng đứng
Động cơ được lắp trực tiếp trên đỉnh bơm, truyền mô men xoắn xuống trục bơm theo phương thẳng đứng. Thiết kế này giúp giảm rung, tăng độ đồng tâm và tiết kiệm diện tích mặt bằng. Động cơ thường đạt tiêu chuẩn IP55 hoặc IP54, đảm bảo chống bụi, chống ẩm tốt.
2. Trục bơm (Shaft)
Trục bơm nối liền với trục động cơ, chế tạo bằng thép hợp kim hoặc inox tùy phiên bản. Trục đóng vai trò truyền động chính, chịu lực hướng tâm và hướng trục. Trục được gia công tinh để đảm bảo độ đồng tâm cao, giảm mài mòn bạc đạn và phớt.
3. Cánh bơm ly tâm (Impeller)
Cánh bơm dạng cánh kín, cong đều theo tiêu chuẩn thủy lực. Khi quay, cánh tạo lực ly tâm mạnh để hút nước vào tâm và đẩy ra mép, cung cấp lưu lượng lớn và cột áp cao. Cánh thường làm bằng gang FC200, gang cầu, inox 304 hoặc 316 tùy môi trường làm việc.
4. Buồng bơm – Volute (Vỏ xoắn ốc)
Buồng bơm được thiết kế dạng xoắn ốc bao quanh cánh. Đây là nơi chuyển đổi động năng dòng chảy thành áp năng. Thiết kế volute rộng dần theo vòng xoắn giúp nước thoát ra cửa đẩy đều, ít xoáy, giảm tổn thất thủy lực và nâng hiệu suất tổng thể.
5. Cửa hút – cửa đẩy inline
Hai cửa hút và đẩy được đặt thẳng hàng trên cùng trục ngang. Đây là đặc điểm quan trọng tạo nên tên gọi “inline”. Kiểu bố trí này giúp dòng chảy đi thẳng, không thay đổi hướng đột ngột, giảm ma sát đường ống, rút ngắn chiều dài ống và đặc biệt tiết kiệm không gian lắp đặt.
6. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
Phớt cơ khí nằm tại vị trí trục xuyên qua thân bơm để ngăn nước rò rỉ. Cấu hình tiêu chuẩn thường dùng Carbon–Ceramic, trong khi các tùy chọn nâng cấp包括 SiC–SiC hoặc TC–Carbon được sử dụng cho nước thải, hóa chất nhẹ hoặc hệ thống áp lực cao. Phớt được lắp trong buồng phớt kín, luôn được làm mát bởi dòng nước tuần hoàn.
7. Bạc đạn và cụm ổ đỡ
Bơm sử dụng bạc đạn hướng trục và hướng tâm để giữ trục quay ổn định. Bạc đạn chất lượng cao giúp bơm vận hành êm, giảm rung và tăng tuổi thọ. Một số thiết kế có thêm vòng chặn để giảm lực đẩy dọc trục khi bơm làm việc ở cột áp lớn.
8. Gioăng làm kín và bộ phận ghép nối thân bơm
Giữa thân bơm và buồng volute có các gioăng cao su EPDM, NBR hoặc Viton giúp đảm bảo độ kín hoàn toàn. Các mặt ghép được gia công phẳng, dùng bulong siết đều để duy trì độ kín khi bơm hoạt động dưới áp lực cao.
9. Mặt bích hút – đẩy tiêu chuẩn PN16 hoặc PN25
Hai mặt bích được gia công theo tiêu chuẩn quốc tế để lắp ghép trực tiếp vào đường ống mà không cần chỉnh sửa. Mặt bích dày, chịu được lực siết và rung lâu dài, phù hợp các hệ thống tăng áp, HVAC, PCCC và nước công nghiệp.
10. Chân đế và thân đỡ liền khối
Chân bơm và thân đỡ được đúc liền khối để giữ động cơ và buồng bơm cố định theo trục dọc. Cấu trúc liền khối giúp giảm rung, tăng ổn định và cho phép bơm hoạt động lâu dài trong môi trường có áp suất cao.
11. Kênh thoát khí, lỗ xả cặn
Một số phiên bản có thêm lỗ thoát khí ở điểm cao nhất để xả bọt khí trong quá trình mồi bơm, cùng lỗ xả cặn ở đáy buồng bơm để vệ sinh định kỳ. Hai chi tiết nhỏ này giúp cải thiện hiệu suất thủy lực và kéo dài tuổi thọ cánh bơm.

Vật liệu chế tạo bơm inline model ISG100-250A, IRG100-250A chất lượng cao giữ vai trò then chốt quyết định độ bền, hiệu suất và khả năng làm việc ổn định của bơm trong nhiều môi trường khác nhau. Hai model được thiết kế cho những nhiệm vụ đặc thù: ISG100-250A dùng cho nước sạch – nước lạnh và IRG100-250A dùng cho nước nóng tuần hoàn, vì vậy vật liệu cấu tạo cũng được tối ưu theo từng điều kiện nhiệt và áp suất.
Sử dụng phổ biến trên ISG100-250A và IRG100-250A.
Đặc tính: cứng, chịu lực tốt, hấp thụ rung, ổn định với nước sạch và nước nóng.
Ưu điểm: giá thành hợp lý, độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt.
Dùng trong môi trường có Clo nhẹ hoặc đường ống kim loại cũ.
Giảm rỗ mặt buồng bơm, nâng tuổi thọ khi vận hành lâu dài.
Dùng trên ISG100-250A cho nước sạch, nước lạnh.
Độ cứng tốt, chịu lực thủy lực cao.
Phù hợp hệ thống HVAC, cấp nước tăng áp.
Được trang bị trên IRG100-250A hoặc các tuyến có yêu cầu cao về ăn mòn.
Inox 316 vượt trội hơn nhờ hàm lượng Mo, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Kháng rỗ, chịu được môi trường có Clo dư hoặc hơi hóa chất nhẹ.
Tối ưu cho nước nóng 80–120°C, tuần hoàn nhiệt, heat pump, boiler.
Dùng trên ISG100-250A cho nước nhiệt độ bình thường.
Độ cứng cao, dẫn truyền lực ổn định cho cánh.
Chịu nhiệt tốt, giảm cong vênh khi tải nhiệt cao.
Chống ăn mòn mạnh trong nước nóng.
Carbon – SiC (ISG100-250A):
Ma sát thấp, phù hợp nước sạch, nước lạnh.
SiC – SiC (IRG100-250A):
Chịu nhiệt cao, chống mài mòn, tuổi thọ vượt trội khi bơm nước nóng.
EPDM (ISG100-250A):
Chịu nước lạnh, nước sạch, pH trung tính.
Viton (FKM) (IRG100-250A):
Chịu nhiệt 150°C, bền với Clo và hơi hóa chất nhẹ.
Thương hiệu NSK, SKF hoặc tương đương.
Chịu tải hướng kính và hướng trục tốt khi bơm vận hành dài giờ.
Lớp mỡ bôi trơn chịu nhiệt cho IRG.
Giảm hiện tượng dòng xoáy phá hủy bi trong hệ thống VFD.
Hấp thụ rung động và sốc tải tốt.
Phù hợp với cả ISG và IRG.
Dùng trong môi trường nhiệt cao hoặc yêu cầu độ thẳng tâm cao.
Ngăn truyền rung từ motor sang trục bơm.
EPDM hoặc NBR cho nước lạnh.
Viton chịu nhiệt cho IRG.
Chống gỉ sét, duy trì độ kín của mặt bích và thân bơm.
Phổ biến cho cả ISG và IRG.
Sơn lớp dày để hạn chế oxy hóa trong môi trường ẩm.
Giảm trọng lượng, tản nhiệt tốt hơn.
Là lựa chọn cho động cơ hiệu suất cao.














https://vietnhat.company/bao-gia-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250a-day-cao-70m.html