Nâng hiệu suất thủy lực và tiết kiệm điện năng
Giảm rung – ồn – rò rỉ, kéo dài tuổi thọ phớt và vòng bi
Rút ngắn thời gian dừng máy, hạ chi phí vòng đời (LCC)
Chọn vật liệu thân gang cầu phủ epoxy, phớt SiC–SiC, gioăng EPDM chịu nhiệt
Dùng VFD điều khiển theo chênh áp ∆P (constant/variable) để bám tải thực tế
Cài đường cong bơm làm việc gần BEP ở lưu lượng danh định
Đấu song song 2–3 bơm (duty/assist/standby) với trình tự luân phiên giờ chạy
Van một chiều cánh lật thấp tổn thất, đồng hồ áp ở đầu xả chung để giám sát
Bảo vệ cạn nước bằng phao điện/điện cực ở bể hút
Lắp lọc rác Y trước đầu hút, chênh áp báo bẩn để vệ sinh kịp thời
Chống ăn mòn: chọn inox 304/316 cho nước mặn/pha hóa chất nhẹ, bulông inox
Giữ NPSH(a) > NPSH(r) + 1 m an toàn
Ống hút ngắn – thẳng – đường kính ≥ DN bơm, hạn chế co cút
Mồi đầy buồng bơm, bố trí van chân nếu bơm cao hơn mực chất lỏng
Lắp khớp nối mềm ở hút/xả để cắt rung, bù sai lệch
Giá đỡ ống độc lập, không treo tải lên bích bơm
Cân bằng lưu tốc ống: 1,0–1,5 m/s (hút), 1,5–2,5 m/s (xả)
Điều khiển theo áp đặt hoặc lưu lượng đặt; giới hạn tần số min để tránh quá nhiệt
Ramp up/down 3–10 s để giảm búa nước
Chức năng sleep/wake khi tải thấp kéo dài, tránh chạy non tải
Rơ-le mất pha/lệch pha/quá dòng, cảm biến PTC trong cuộn dây
Giám sát dòng, áp, nhiệt ổ bi, log dữ liệu để phát hiện sớm bất thường
Theo dõi rung (mm/s), nhiệt ổ bi, rò phớt; đặt ngưỡng cảnh báo
Lập chu kỳ thay mỡ ổ bi theo giờ chạy; kiểm tra độ rơ trục
Thay wear ring khi khe hở vượt chuẩn để khôi phục hiệu suất
Sử dụng thiết kế cartridge seal và cụm thủy lực module
Dụng cụ tối thiểu: cảo cánh, thước lá đo khe hở, đồng hồ so kiểm đồng tâm
Chọn động cơ IE3 trở lên, kiểm tra hệ số công suất
Chạy bậc thang bơm + VFD: một bơm cố định + một bơm theo tải để bám đỉnh – đáy
So khớp đường cong hệ thống sau khi tối ưu ống, van, lọc
Gồm đầu tư + điện + bảo trì + dừng máy
Ưu tiên cấu hình giúp giảm 5–15% tổn thất và tăng 2–4 năm tuổi thọ phớt/vòng bi
Cân đồng tâm bơm–động cơ, kiểm tra độ lệch ≤ 0,05 mm
Cố định bệ máy phẳng, bulông neo siết theo mô-men chuẩn
Van xả khí trên đỉnh buồng bơm để khởi động không khí cầm tù
Lưu biểu đồ hiệu suất, check-list lắp đặt, nhật ký vận hành/bảo trì
Đào tạo mồi bơm, kiểm NPSH, nhận diện cavitation cho ca vận hành
Xác nhận Q, H, NPSH, vật liệu, phớt, cấp IP động cơ
Kiểm đồng tâm, cỡ ống, phụ kiện, không gian bảo trì
Xả khí, mở van đúng trình tự, giám sát A, V, T°, P, Q
So điểm làm việc với BEP, điều chỉnh van/VFD cho khớp
Tái siết bulông, đo rung nền, ghi nhận điện năng theo tải
Chốt lịch CBM/PM và ngưỡng cảnh báo
Hệ thống đường ống đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của bơm lùa trục đứng model ISG80-100 và IRG80-100. Nếu lắp đặt sai kỹ thuật, bơm có thể gặp tình trạng rung mạnh, giảm lưu lượng, tăng tiêu hao năng lượng hoặc hư hỏng sớm.
Đường ống phải được cố định chắc chắn, hạn chế rung lắc và tải trọng tác động lên bơm
Kích thước ống hút và ống xả tối thiểu phải bằng đường kính cửa hút/xả của bơm, tránh thu hẹp đột ngột
Bố trí đường ống hợp lý để dòng chảy ổn định, tránh đổi hướng gấp khúc hoặc tạo điểm tụ khí
Ống hút nên ngắn nhất có thể và thẳng hướng vào bơm
Không để đoạn ống hút có chỗ dốc ngược hoặc gấp khúc tạo bọt khí
Lắp lưới lọc ở đầu ống hút để ngăn dị vật lọt vào bơm
Với bơm đặt cao hơn nguồn nước, cần lắp van chân (foot valve) để giữ nước mồi
Đảm bảo độ kín tuyệt đối của các mối nối để tránh lọt khí gây cavitation
Nếu đường hút dài hoặc chênh lệch cao, nên tăng đường kính ống để giảm tổn thất áp suất
Lắp van một chiều ngay sau cửa xả để tránh dòng chảy ngược khi bơm ngừng
Lắp van khóa để thuận tiện bảo trì hoặc thay thế bơm
Sử dụng đoạn ống thẳng ra khỏi bơm tối thiểu 5–10 lần đường kính ống trước khi đổi hướng để ổn định dòng chảy
Nếu xả vào bể kín, cần lắp ống thông hơi để tránh áp suất ngược
Đảm bảo khả năng chịu áp của đường ống phù hợp với áp lực làm việc tối đa của bơm
Sử dụng giá đỡ, kẹp ống hoặc khung thép cố định tại các vị trí cần thiết
Lắp khớp nối mềm (flexible joint) tại cửa hút và cửa xả để giảm rung động truyền sang bơm và đường ống
Đảm bảo khoảng cách giá đỡ ống phù hợp để tránh võng hoặc cong ống khi vận hành
Đảm bảo toàn bộ đường ống, van và mối nối kín, không rò rỉ
Kiểm tra độ chắc chắn của giá đỡ và khớp nối mềm
Xả khí trong đường ống trước khi khởi động bơm để tránh cavitation
Giảm tổn thất áp suất, tăng hiệu suất vận hành
Hạn chế rung lắc, tiếng ồn và hiện tượng cavitation
Kéo dài tuổi thọ bơm và đường ống
Đảm bảo an toàn, giảm nguy cơ sự cố trong quá trình vận hành
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80100.html