Bơm dầu Diesel PB18B2400 là một sản phẩm chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng bơm dầu diesel và các chất lỏng tương tự trong môi trường công nghiệp và di động. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
Hiệu suất cao: PB18B2400 được thiết kế để cung cấp hiệu suất bơm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Với khả năng bơm mạnh mẽ, nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng và áp suất cao.
Độ bền và đáng tin cậy: Với vật liệu chất lượng cao và thiết kế chắc chắn, bơm PB18B2400 có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo độ tin cậy cao và tuổi thọ dài cho sản phẩm.
An toàn và dễ sử dụng: PB18B2400 thường được trang bị các tính năng bảo vệ như bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược dòng, giúp ngăn ngừa sự cố và tăng tính ổn định trong quá trình vận hành. Điều này cũng đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ thiết bị.
Đa dạng ứng dụng: Bơm PB18B2400 không chỉ giới hạn trong việc bơm dầu diesel mà còn có thể áp dụng cho nhiều loại chất lỏng khác như dầu nhớt, nước, và các chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình. Điều này làm cho sản phẩm này đa năng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn của bơm PB18B2400 cho phép lắp đặt dễ dàng trong các không gian hẹp và di động, phù hợp với nhiều điều kiện và không gian lắp đặt khác nhau.
Hiệu quả và tiết kiệm chi phí: PB18B2400 giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và mất mát chất lỏng, đồng thời tối ưu hóa chi phí bảo trì và vận hành, mang lại giá trị lâu dài và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
bơm dầu Diesel PB18B2400 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và di động nhờ vào những đặc điểm nổi bật về hiệu suất, độ bền, tính an toàn và đa dạng ứng dụng.
Việc sử dụng bơm dầu Diesel PB18B2400 mang lại nhiều lợi ích quan trọng như sau:
Độ tin cậy cao: Bơm dầu Diesel PB18B2400 được thiết kế để hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Điều này giúp đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu liên tục và không bị gián đoạn trong quá trình vận hành.
Hiệu suất vận hành: Sản phẩm này có hiệu suất vận hành cao, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu sử dụng lượng nhiên liệu lớn như trong các ngành công nghiệp hay giao thông vận tải.
Tuổi thọ và bảo trì dễ dàng: Với thiết kế chắc chắn và các vật liệu chất lượng, PB18B2400 có tuổi thọ cao và ít đòi hỏi chi phí bảo trì. Các bộ phận được thiết kế để dễ dàng thay thế và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.
Đa dạng ứng dụng: Bơm dầu Diesel PB18B2400 có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp và vận tải. Điều này làm cho sản phẩm rất linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.
An toàn và bảo vệ môi trường: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường, giúp đảm bảo rằng quá trình vận hành không gây hại cho môi trường xung quanh và người sử dụng.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng: Mua từ các nhà cung cấp uy tín như Việt Nhật thường đi kèm với các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng tốt. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết để giải quyết các vấn đề kỹ thuật và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả.
Bơm dầu Diesel PB18B2400 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi sự tin cậy, hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng sản phẩm này sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho các hoạt động của bạn.
Đời Máy | PB1-PB50 | PB1-PB60 | PB1-PB60 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | 30 - 15 | 40 - 40 | 40 - 40 |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | 4 | 4 | 4 |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | Có | Có | Có |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.8 | 9.8 | 9 |
Khối lượng tổng [kg] | 5.2 | 10.4 | 10 |