Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO0PS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
Độ chính xác cao: G-FLOW GFO0PS được thiết kế để đo lưu lượng với độ chính xác cao, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong quá trình đo lường.
Khả năng hoạt động ổn định: Thiết bị này có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, giảm thiểu sự cố và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Độ bền và độ tin cậy: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, G-FLOW GFO0PS có khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như áp suất cao, nhiệt độ và các chất ăn mòn.
Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ giúp việc lắp đặt và vận hành trở nên đơn giản và thuận tiện hơn.
Hiệu suất vượt trội: Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO0PS có hiệu suất vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Đa dạng trong ứng dụng: Thiết bị này có thể được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như công nghiệp hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
Tính linh hoạt và tiện ích: Với các tính năng linh hoạt như khả năng đo lưu lượng của nhiều loại chất lỏng và khí, G-FLOW GFO0PS là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đa dạng và yêu cầu đặc biệt.
G-FLOW GFO0PS là một đồng hồ đo lưu lượng có nhiều ưu điểm vượt trội về độ chính xác, độ bền, hiệu suất và tính linh hoạt trong ứng dụng, là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường lưu lượng trong nhiều ngành công nghiệp
Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO0PS có thể được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và các hệ thống cấp nước để giám sát và điều khiển lưu lượng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sản phẩm này:
Công nghiệp chế biến: Đồng hồ G-FLOW GFO0PS thường được sử dụng để đo lưu lượng các chất lỏng trong các quy trình chế biến như sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất hóa chất, dầu khí, và các ngành công nghiệp khác. Việc đo lưu lượng chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu suất quy trình.
Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Trong các hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng, đồng hồ G-FLOW GFO0PS được sử dụng để đo lưu lượng nước và các chất lỏng khác, giúp quản lý và điều hành hệ thống cấp nước và xử lý nước thải hiệu quả.
Hệ thống làm mát và điều hòa không khí: Trong các hệ thống làm mát công nghiệp và hệ thống điều hòa không khí, đồng hồ đo lưu lượng được sử dụng để giám sát lưu lượng các chất làm mát như nước và các dung dịch khác.
Quy trình công nghiệp tự động: Trong các quy trình tự động hóa trong công nghiệp, đồng hồ G-FLOW GFO0PS đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin lưu lượng chính xác, giúp điều khiển quy trình một cách chính xác và hiệu quả.
Ứng dụng trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO0PS cũng được sử dụng trong các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm để đánh giá và kiểm tra lưu lượng của các chất lỏng trong các điều kiện thí nghiệm và phát triển sản phẩm mới.
Với các tính năng chính như độ chính xác cao, độ tin cậy và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, đồng hồ đo lưu lượng G-FLOW GFO0PS là một công cụ quan trọng để cải thiện hiệu suất và quản lý trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hệ thống cấp nước.
No. | DISPLAY | PULSE OUT | CHI TIẾT | Số Lượng |
1 | TF066A | TF066A | METER BODY | 1 |
2 | TF065A | TF065A | FLANGE | 1 |
3 | VT040 | VT040 | SCREW TC M5x16 | 4 |
4 | OR011 | OR011 | O-RING 37 x 3 NBR | 4 |
5 | VT045 | VT045 | SCREW TBEI M8X25 ZNB 4 | 4 |
6 | TF070 | TF070 | CEMENTED PIN 5X60 | 2 |
7 | TF040 | TF040 | MAGNET Ø3x6 | 4 |
8 | TF071 | TF071 | CEMENTED PIN 3X14 | 2 |
9 | TF018 | TF018 | CALIBRATION KNOB 1/8” | 1 |
10 | 11010100200 | 11010100200 | O-RING 108 NBR | 1 |
11 | TF068 | TF068 | OVAL GEAR | 4 |
12 | TF076 | TF076 | INLET FILTER | 1 |
13 | VT038 | VT038 | SCREW TC M4x35 | 4 |
14 | VT036 | VT036 | NYLON WASHER | 2 |
15 | TF018 | CALIBRATION CAP 1/8" | SCREW TC M4x6 | 2 |
16 | VT037 | VT037 | O-RING NBR70 60X2.62 | 1 |
17 | OR032 | OR032 | SEAL 86X82 | 1 |
18 | TF067 | TF067 | COVER DISPLAY | 1 |
19 | TF046GF | TF046GF | ELECTRONIC PCB | 1 |
20 | TF077 | TF077 | CEMENTED PIN 5X12 | 2 |
21 | OR034 | OR034 | SEAL | 1 |
22 | TF073 | TF073 | PLATE | 1 |
23 | TF064 | TF064 | FLANGE 1”G | 2 |
24 | VT013 | VT013 | SCREW TC 3X8 | 3 |
25 | MA093 | MA093 | FACEPLATE | 1 |
26 | TF052 | CABLE GLAND | 1 | |
27 | CA012 | CABLE 5 POLES | 1 | |
28 | TF048 | - | BATTERY AAA | 2 |