Việc sử dụng bơm dầu Diesel PB06A2000 mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong các ứng dụng bơm dầu diesel và các chất lỏng tương tự. Dưới đây là những lợi ích chính khi sử dụng sản phẩm này:
Hiệu suất cao: PB06A2000 được thiết kế để cung cấp hiệu suất bơm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
Độ bền và đáng tin cậy: Với vật liệu chất lượng cao và thiết kế chắc chắn, bơm này có khả năng hoạt động liên tục mà không gặp sự cố, đảm bảo độ tin cậy cao trong các môi trường khó khăn và yêu cầu nghiêm ngặt.
An toàn và dễ sử dụng: PB06A2000 thường được trang bị các tính năng bảo vệ như bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược dòng, giúp ngăn ngừa sự cố và tăng tính ổn định trong quá trình vận hành. Điều này cũng đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị xung quanh.
Đa dạng ứng dụng: Bơm PB06A2000 không chỉ giới hạn trong việc bơm dầu diesel mà còn có thể áp dụng cho nhiều loại chất lỏng khác như dầu nhớt, nước, và các chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình.
Tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn của bơm cho phép lắp đặt dễ dàng trong các không gian hẹp và di động, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau từ xe tải đến máy móc công nghiệp.
Tiết kiệm chi phí: PB06A2000 giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và mất mát chất lỏng, đồng thời tối ưu hóa chi phí bảo trì và vận hành, mang lại giá trị lâu dài cho người dùng.
Với những lợi ích này, bơm dầu Diesel PB06A2000 là một lựa chọn hợp lý và hiệu quả cho các nhu cầu bơm dầu và các chất lỏng tương tự trong các ứng dụng công nghiệp và di động.
Việt Nhật là một địa chỉ mua sắm đáng tin cậy cho các sản phẩm như bơm dầu Diesel PB06A2000 vì những lý do sau:
Uy tín và kinh nghiệm: Việt Nhật là một trong những nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện và máy móc công nghiệp tại Việt Nam. Họ đã xây dựng được uy tín vững chắc trong ngành.
Chất lượng sản phẩm: Việt Nhật cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo về tính năng và độ bền. Bơm dầu Diesel PB06A2000 được cung cấp bởi Việt Nhật thường được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật: Việt Nhật có đội ngũ nhân viên kỹ thuật có chuyên môn cao, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt, vận hành và bảo trì sau khi mua sản phẩm. Điều này giúp khách hàng yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm.
Dịch vụ sau bán hàng: Việt Nhật cam kết cung cấp dịch vụ sau bán hàng chu đáo, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành sản phẩm và các dịch vụ hỗ trợ khác. Họ coi trọng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và luôn cố gắng mang lại sự hài lòng cao nhất.
Giá cả cạnh tranh: Việt Nhật cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh trên thị trường, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Điều này giúp khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được hiệu quả sử dụng.
Việc chọn mua bơm dầu Diesel PB06A2000 tại Việt Nhật là một lựa chọn hợp lý với nhiều lợi ích về chất lượng sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ và giá cả cạnh tranh.
Đời Máy | PB0-PB50 | PB0-PB60 | PB0-PB85 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | không | không | không |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | không | không | không |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | không | không | không |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.3 | 7.7 | 7.7 |
Khối lượng tổng [kg] | 4.7 | 8.2 | 8.2 |
Đời Máy | PB1-PB50 | PB1-PB60 | PB1-PB60 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | 30 - 15 | 40 - 40 | 40 - 40 |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | 4 | 4 | 4 |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | Có | Có | Có |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.8 | 9.8 | 9 |
Khối lượng tổng [kg] | 5.2 | 10.4 | 10 |