Bơm dầu Diesel PB0502000 là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi để cung cấp và bơm dầu Diesel từ các bồn chứa đến các phương tiện và thiết bị khác. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
Hiệu suất cao: Bơm PB0502000 được thiết kế để đạt hiệu suất cao, giúp dòng dầu Diesel luôn ổn định và đi đến nơi cần sử dụng một cách nhanh chóng.
Độ bền và tin cậy: Với vỏ bơm và các linh kiện chất lượng cao, bơm PB0502000 có khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình hoạt động.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều loại xe cộ, thiết bị nông nghiệp, xây dựng và các hệ thống dự phòng khác.
Điện áp đầu vào đa dạng: Bơm PB0502000 có thể hoạt động với cả nguồn điện 12V và 24V DC, tạo sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng.
Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế hiện đại giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế đơn giản và các kết nối chuẩn giúp cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí.
Chi phí phù hợp: Bơm PB0502000 thường có mức giá hợp lý so với các sản phẩm tương đương trên thị trường, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
Bơm dầu Diesel PB0502000 là một lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng cung cấp và bơm dầu Diesel nhờ vào hiệu suất cao, độ bền, tính linh hoạt và sự tiện lợi trong sử dụng.
Để chọn đại lý mua bơm dầu Diesel PB0502000 uy tín, bạn có thể áp dụng các kinh nghiệm sau đây:
Tìm hiểu về đại lý: Nghiên cứu về lịch sử hoạt động, uy tín và danh tiếng của đại lý. Đây là bước quan trọng để đảm bảo bạn đang làm việc với một đối tác đáng tin cậy.
Xem xét đánh giá và phản hồi từ khách hàng: Tìm hiểu ý kiến và đánh giá từ các khách hàng trước đây của đại lý. Những phản hồi này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về chất lượng dịch vụ và sản phẩm mà đại lý cung cấp.
Kiểm tra chứng nhận và giấy phép kinh doanh: Đảm bảo rằng đại lý có các giấy tờ pháp lý cần thiết để hoạt động, bao gồm giấy phép kinh doanh và các chứng chỉ sản phẩm nếu có.
Tìm hiểu về các thương hiệu và sản phẩm đại lý cung cấp: Kiểm tra xem đại lý có cung cấp các thương hiệu và sản phẩm uy tín như PB0502000 không. Thông tin này giúp bạn đánh giá được chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm mà bạn đang quan tâm.
Yêu cầu các thông tin về sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ: Trước khi quyết định mua, hãy yêu cầu đại lý cung cấp thông tin chi tiết về bơm dầu Diesel PB0502000, bao gồm đặc tính kỹ thuật, chế độ bảo hành và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.
Đàm phán và thương lượng: Hãy thương lượng về giá cả và các điều khoản mua bán một cách hợp lý và minh bạch. Điều này giúp bạn đảm bảo mình có được mức giá tốt nhất mà không làm giảm đi chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Đánh giá khả năng cung ứng và dịch vụ sau bán hàng: Cuối cùng, đánh giá khả năng của đại lý trong việc cung cấp và hỗ trợ sau bán hàng. Điều này bao gồm thời gian giao hàng, chính sách đổi trả và sự hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
Tổng hợp các kinh nghiệm này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng đại lý để mua bơm dầu Diesel PB0502000 với độ tin cậy cao và đảm bảo sự hài lòng trong quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm.
Đời Máy | PB50 | PB60 | PB85 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | không | không | không |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | không | không | không |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | không | không | không |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.3 | 7.7 | 7.7 |
Khối lượng tổng [kg] | 4.7 | 8.2 | 8.2 |
Đời Máy | PB1-PB50 | PB1-PB60 | PB1-PB60 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | 30 - 15 | 40 - 40 | 40 - 40 |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | 4 | 4 | 4 |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | Có | Có | Có |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.8 | 9.8 | 9 |
Khối lượng tổng [kg] | 5.2 | 10.4 | 10 |