Bơm dầu Diesel PB1504400 được thiết kế để hoạt động hiệu quả với nguồn điện 12V hoặc 24V, và điều này mang lại một số lợi ích cụ thể như sau:
Tính linh hoạt trong sử dụng: Với khả năng hoạt động trên cả nguồn điện 12V và 24V, bơm dầu Diesel PB1504400 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xe cộ, thủy lực, hệ thống nông nghiệp, xây dựng và các thiết bị công nghiệp khác.
Tiết kiệm năng lượng: Việc lựa chọn nguồn điện phù hợp giúp tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và giảm chi phí điện năng trong quá trình vận hành.
Hiệu suất cao: Bơm PB1504400 được thiết kế để hoạt động với hiệu suất cao, đảm bảo dòng dầu đi đến các thiết bị và phương tiện sử dụng một cách hiệu quả và ổn định.
Độ bền và tin cậy: Với vỏ bơm và các linh kiện chất lượng cao, bơm PB1504400 có khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và độ bền cao, giảm thiểu sự cố hư hỏng và bảo trì.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều loại dầu Diesel và các ứng dụng khác nhau trong các môi trường công nghiệp và thương mại.
Bơm dầu Diesel PB1504400 với khả năng sử dụng nguồn điện 12V/24V là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho việc cung cấp và bơm dầu Diesel trong các ứng dụng đa dạng, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng.
Bơm dầu Diesel PB1504400 thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Chuyển dầu Diesel: Bơm PB1504400 thích hợp để chuyển dầu Diesel từ các bồn lưu trữ đến các xe cộ hoặc thiết bị sử dụng dầu Diesel khác.
Ứng dụng công nghiệp: Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần phải cung cấp dầu Diesel từ một điểm đến nhiều điểm khác nhau, như trong các nhà máy, xưởng sản xuất hoặc trạm nạp nhiên liệu.
Sử dụng di động: Bơm PB1504400 có thể được sử dụng trong các ứng dụng di động như di dời hoặc cung cấp dầu Diesel cho các phương tiện di chuyển, như máy móc xây dựng hoặc phương tiện nông nghiệp.
Bơm dầu trong các môi trường khó khăn: Với khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt và có thể chịu được một số điều kiện môi trường khắc nghiệt, bơm PB1504400 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính ổn định trong hoạt động.
Đáp ứng nhu cầu lớn: Bơm này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi lượng cung cấp lớn và liên tục của dầu Diesel.
Khi lựa chọn và sử dụng bơm dầu Diesel PB1504400, nên xem xét các yếu tố như lưu lượng cần thiết, điều kiện hoạt động và các tính năng kỹ thuật để đảm bảo phù hợp với nhu cầu của bạn.
Đời Máy | PB50 | PB60 | PB85 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | không | không | không |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | không | không | không |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | không | không | không |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.3 | 7.7 | 7.7 |
Khối lượng tổng [kg] | 4.7 | 8.2 | 8.2 |
Đời Máy | PB1-PB50 | PB1-PB60 | PB1-PB60 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | 30 - 15 | 40 - 40 | 40 - 40 |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | 4 | 4 | 4 |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | Có | Có | Có |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.8 | 9.8 | 9 |
Khối lượng tổng [kg] | 5.2 | 10.4 | 10 |