Bơm dầu Diesel PB1502400 với đầu vào/ra kích thước 1 inch F là một thiết bị quan trọng trong việc cung cấp và bơm dầu Diesel từ bồn chứa đến các phương tiện và thiết bị khác. Đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này:
Kích thước và tiêu chuẩn đầu vào/ra: Đầu vào/ra kích thước 1 inch F (female thread), là tiêu chuẩn phổ biến cho các kết nối ống trong ngành công nghiệp. Việc sử dụng tiêu chuẩn này giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và kết nối với các hệ thống ống khác.
Hiệu suất vận hành: Bơm được thiết kế để hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy, đảm bảo dòng dầu Diesel luôn ổn định và đủ lượng đi đến các thiết bị và phương tiện sử dụng.
Motor điện: Có công suất phù hợp và hoạt động ổn định, giúp cánh quạt (impeller) quay với tốc độ cao, tạo ra lực ly tâm mạnh mẽ để đẩy dầu từ đầu vào đến đầu ra.
Thiết kế bền bỉ: Với vỏ bơm và các linh kiện chất lượng cao, bơm Diesel PB1502400 có độ bền cao và khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho các ứng dụng như xe cộ, thiết bị nông nghiệp, xây dựng, và các hệ thống phát điện dự phòng.
Bơm dầu Diesel PB1502400 với đầu vào/ra 1 inch F là một lựa chọn lý tưởng để đảm bảo cung cấp dầu Diesel hiệu quả và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Bơm dầu Diesel PB1502400 thường được sử dụng trong các trường hợp sau để đạt hiệu quả cao:
Ứng dụng di động: Bơm này thích hợp cho các ứng dụng di động như di chuyển hoặc cung cấp dầu Diesel cho các xe công trình, máy móc nông nghiệp, hay các phương tiện khác yêu cầu di động.
Sử dụng trong các trạm nạp nhiên liệu: Đặc biệt là trong các trạm nạp nhiên liệu dưới dạng trạm di động hoặc tạm thời, nơi cần cung cấp dầu Diesel từ bồn lưu trữ đến các phương tiện.
Ứng dụng công nghiệp nhỏ và vừa: Với khả năng xử lý lưu lượng vừa và nhỏ, bơm PB1502400 phù hợp cho các ứng dụng trong các nhà máy nhỏ, xưởng sản xuất, nơi yêu cầu sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Độ tin cậy và tiết kiệm năng lượng: Bơm này có thể đảm bảo độ tin cậy cao trong việc cung cấp dầu Diesel với mức tiêu thụ năng lượng hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt: Với khả năng chịu được một số điều kiện môi trường khắc nghiệt, bơm PB1502400 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và ổn định trong hoạt động.
Khi lựa chọn sử dụng bơm dầu Diesel PB1502400, nên cân nhắc đến nhu cầu cụ thể của bạn, các yếu tố kỹ thuật và môi trường hoạt động để đảm bảo đạt được hiệu quả tối ưu.
Đời Máy | PB50 | PB60 | PB85 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | không | không | không |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | không | không | không |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | không | không | không |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.3 | 7.7 | 7.7 |
Khối lượng tổng [kg] | 4.7 | 8.2 | 8.2 |
Đời Máy | PB1-PB50 | PB1-PB60 | PB1-PB60 |
Điện áp DC [V] | 12 - 24 | 12 - 24 | 12 - 24 |
Dòng điện Tối đa hiện tại [A] | 18 - 9 | 26 - 17 | 40 - 32 |
Công Suất [W] | 216 - 216 | 312 - 408 | 480 - 768 |
Cầu Chì | 30 - 15 | 40 - 40 | 40 - 40 |
Động cơ bảo vệ | IP55 | IP55 | IP55 |
Công Tắc Bật / Tắt | Không | không | không |
Dây Cáp [m] | 4 | 4 | 4 |
Chu Kì [phút] | S2 30 | S2 30 | S2 30 |
Tốc độ dòng chảy danh nghĩa [l / phút / GPM] | 50 / 13,20 | 60 / 15,85 | 85 / 22,45 |
Áp suất tối đa [bar / psi] | 1.2 / 17,5 | 2 / 29 | 2.4 / 35 |
Chiều cao hút khô [m]: | 2 | 2 | 2 |
By-Pass nội bộ | có | có | có |
Đầu vào [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Đầu ra [BSP / G] | 1” F | 1” F | 1” F |
Vật liệu Thân Bơm | Gang thép | Gang thép | Gang thép |
Vật liệu cánh quạt | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết | Thép thiêu kết |
Vật liệu van | POM | POM | POM |
Vật liệu roăng | HNBR | HNBR | HNBR |
Vật liệu đệm | NBR | NBR | NBR |
Bộ lọc nội bộ | Có | Có | Có |
Hỗ trợ động cơ | Có | Có | Có |
Tay cầm | Có | Có | Có |
Nhiệt độ tối thiểu / tối đa [° C] | -20/+50 | -20/+50 | -20/+50 |
Độ nhớt chất lỏng tối đa [cSt] (40 ° C): | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 | 2 ÷ 5 |
Chất lỏng cho phép | diesel | diesel | diesel |
Chất lỏng bị cấm | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa | khí, rượu, nước, xăng, dầu hỏa |
Độ ồn dưới 1 mét [dB] | 70 - < 75 | 70 - < 75 | 70 - < 75 |
Khối lượng tịnh [kg] | 4.8 | 9.8 | 9 |
Khối lượng tổng [kg] | 5.2 | 10.4 | 10 |